KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Séc
30/03 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Séc
Cách đây
02-04
2024
FK Baumit Jablonec
FC Viktoria Plzen
3 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
06-04
2024
MFK Karvina
FC Viktoria Plzen
6 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
11-04
2024
FC Viktoria Plzen
Fiorentina
12 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
06-04
2024
Slovan Liberec
Synot Slovacko
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
Ceske Budejovice
Slovan Liberec
13 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
Slovan Liberec
Hradec Kralove
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Jan Zamburek
84'
Michael RabusicLuka Kulenovic
84'
Ondra LehoczkiJan Mikula
79'
Luka Kulenovic
Jan SykoraCheick Oumar Souare
76'
72'
Mohamed DoumbiaDenis Visinsky
Carlos Eduardo Lopes Cruz
72'
69'
Luka Kulenovic
Idjessi Metsoko
67'
Jan KlimentMatej Vydra
66'
Jan KopicIbrahim Traore
66'
64'
Matej Chalus
Idjessi MetsokoJohn Mosquera
57'
57'
Filip HorskyLubomir Tupta
57'
Michal FukalaAbubakar Ghali
56'
Abubakar Ghali
30'
Marios Pourzitidis
Lukas Hejda
2'

Đội hình

Chủ 3-4-3
3-4-3 Khách
16
Jedlicka M.
1
Vliegen O.
1
21
Jemelka V.
37
Chalus M.
37
2
Hejda L.
30
Prebsl F.
30
5
Jan Paluska
33
Pourzitidis M.
33
19
Cheick Oumar Souare
3
Mikula J.
3
23
Kalvach L.
28
Zamburek J.
28
12
Traore I.
5
Denis Visinsky
5
22
Cadu
20
Preisler D.
20
18
Mosquera J.
25
Ghali A.
25
11
Vydra M.
26
Luka Kulenovic
26
31
Sulc P.
10
Tupta L.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.2
0.5Bàn thua1.2
10.3Sút cầu môn(OT)10.2
5.7Phạt góc6.5
2.7Thẻ vàng2
14Phạm lỗi9.3
50.2%Kiểm soát bóng50.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%19%1~1524%24%
15%21%16~3012%7%
11%6%31~4516%14%
16%8%46~608%19%
22%17%61~7524%12%
22%27%76~9016%19%