KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Séc
30/03 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
06-04
2024
Zlin
SK Sigma Olomouc
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
13 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
Slavia Praha
SK Sigma Olomouc
20 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
06-04
2024
Pardubice
Ceske Budejovice
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
Zlin
Pardubice
13 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
Pardubice
Mlada Boleslav
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Tomas Zlatohlavek
Ebrima Singhateh
89'
88'
Pavel CernyFilip Brdicka
Filip UricaStepan Langer
86'
Jan FialaFrantisek Matys
81'
76'
Emil Tischler
72'
Filip BrdickaVojtech Sychra
65'
Tomas ZlatohlavekLadislav Krobot
65'
Emil TischlerVojtech Patrak
Jan FortelnyFilip Zorvan
58'
Jiri SlamaVit Benes
58'
48'
Vojtech Patrak
Ebrima SinghatehDenis Ventura
46'
32'
Matus Macik
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-1-2 Khách
33
Macik M.
1
Antonin Kinsky
157
Novak F.
16
Dominik Mares
1632
Benes V.
35
Ondrej Kukucka
3522
Frantisek Matys
5
Denis Donat
520
Chvatal J.
23
Surzyn M.
2325
Ventura D.
6
Icha M.
67
Breite R.
24
Solil T.
2410
Zorvan F.
19
Hlavaty M.
1926
Pospisil M.
8
Patrak V.
837
Langer S.
27
Sychra V.
2739
Julis L.
17
Krobot L.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.5 |
1.7 | Bàn thua | 1.2 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
5.3 | Phạt góc | 5 |
3 | Thẻ vàng | 2.6 |
10.1 | Phạm lỗi | 10.3 |
52% | Kiểm soát bóng | 50.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 17% | 1~15 | 18% | 12% |
19% | 7% | 16~30 | 13% | 19% |
15% | 20% | 31~45 | 22% | 9% |
21% | 10% | 46~60 | 13% | 19% |
10% | 20% | 61~75 | 9% | 21% |
15% | 23% | 76~90 | 22% | 17% |