KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Séc
06/04 20:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
Banik Ostrava
MFK Karvina
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
MFK Karvina
FC Bohemians 1905
14 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
27-04
2024
Zlin
MFK Karvina
21 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
11-04
2024
FC Viktoria Plzen
Fiorentina
5 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
FC Viktoria Plzen
Slavia Praha
7 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
18-04
2024
Fiorentina
FC Viktoria Plzen
12 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Aboubacar TraoreCavos P.
90+3'
87'
Ibrahim Traore
85'
Jan Kopic
Lucky EzehAdeleke Akinola Akinyemi
77'
Alex IvanMartin Regali
77'
Kacor P.Momcilo Raspopovic
68'
63'
Ibrahim TraoreLukas Cerv
63'
Idjessi MetsokoMatej Vydra
63'
Jan KopicCarlos Eduardo Lopes Cruz
15'
Cheick Oumar SouareJan Sykora

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
77
Holec D.
16
Jedlicka M.
16
21
Bergqvist D.
40
Dweh S.
40
22
Svozil J.
3
Hranac R.
3
37
Krcik D.
21
Jemelka V.
21
25
Fleisman J.
22
Cadu
22
2
David Moses
23
Kalvach L.
23
6
Sebastian Bohac
6
Cerv L.
6
16
Raspopovic M.
7
Sykora J.
7
17
Regali M.
31
Sulc P.
31
28
Cavos P.
11
Vydra M.
11
19
Akinyemi A.
15
Chory T.
15
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng1.9
1.9Bàn thua0.6
10.8Sút cầu môn(OT)10.5
4.9Phạt góc5.5
3.3Thẻ vàng2.8
13.2Phạm lỗi14.7
50.8%Kiểm soát bóng49.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
22%11%1~1511%20%
16%13%16~3013%8%
16%13%31~4511%16%
5%15%46~6023%4%
13%24%61~7525%33%
25%21%76~9015%16%