KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Séc
06/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
Ceske Budejovice
Slovan Liberec
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
Slovan Liberec
Hradec Kralove
14 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
27-04
2024
Banik Ostrava
Slovan Liberec
21 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
Hradec Kralove
Synot Slovacko
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
Synot Slovacko
FC Viktoria Plzen
14 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
27-04
2024
Ceske Budejovice
Synot Slovacko
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ivan Varfolomeev
90+1'
Michal Fukala
85'
Ivan VarfolomeevJan Zamburek
84'
Olaf KokLubomir Tupta
84'
83'
Petr Reinberk
77'
Daniel HolasekMichal Kohut
77'
Daniel HolzerPavel Juroska
Mohamed DoumbiaDenis Visinsky
77'
Filip HorskyLuka Kulenovic
77'
73'
Tomas BreckaJan Kalabiska
Michal FukalaNicolas Penner
67'
59'
Jan Kalabiska
Filip Prebsl
56'
53'
Marios Pourzitidis
46'
Ondrej MihalikStanislav Hofmann
Lubomir Tupta
23'
Luka Kulenovic
6'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-4-2 Khách
1
Vliegen O.
30
Frystak T.
3033
Pourzitidis M.
23
Reinberk P.
2330
Prebsl F.
6
Hofmann S.
637
Chalus M.
19
Kalabiska J.
1920
Preisler D.
15
Blahut P.
155
Denis Visinsky
99
Sinyavskiy V.
9919
Penner N.
20
Havlik M.
2028
Zamburek J.
13
Kohut M.
133
Mikula J.
24
Juroska P.
2410
Tupta L.
9
Vecheta F.
926
Luka Kulenovic
27
M.Kvasina
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 1.5 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
6.3 | Phạt góc | 4.7 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
10.1 | Phạm lỗi | 13.4 |
50.2% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 16% | 1~15 | 24% | 22% |
20% | 10% | 16~30 | 7% | 17% |
6% | 20% | 31~45 | 14% | 12% |
8% | 14% | 46~60 | 19% | 12% |
20% | 22% | 61~75 | 14% | 12% |
28% | 18% | 76~90 | 17% | 22% |