KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Séc
06/04 22:59

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
FC Viktoria Plzen
Slavia Praha
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
Slavia Praha
SK Sigma Olomouc
13 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
27-04
2024
Hradec Kralove
Slavia Praha
20 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
FC Bohemians 1905
Sparta Prague
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
MFK Karvina
FC Bohemians 1905
13 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
27-04
2024
FC Bohemians 1905
Pardubice
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Lukas Hulka
Stanislav TeclVaclav Jurecka
86'
Lukas MasopustPetr Sevcik
86'
84'
Huf D.Martin Hala
Oscar Dorley
84'
84'
Martin Dostal
Michal TomicDavid Doudera
77'
76'
David Puskac
Christos ZafeirisMojmir Chytil
71'
68'
Matyas KozakErik Prekop
68'
David PuskacMilan Ristovski
Mojmir Chytil
67'
Petr Sevcik
55'
Matej JurasekDavid Zima
46'
45+1'
Lukas Soukup
25'
Martin DostalDaniel Kostl

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
36
Stanek J.
21
Lukas Soukup
21
33
Zmrzly O.
14
Kadlec A.
14
4
Zima D.
34
Krapka A.
34
3
Holes T.
7
Hybs M.
7
27
Vlcek T.
23
Kostl D.
23
19
Dorley O.
28
Hulka L.
28
23
Sevcik P.
88
Hruby R.
88
15
Jurecka V.
19
Kovarik J.
19
17
Provod L.
33
Prekop E.
33
21
Doudera D.
17
Hala M.
17
13
Chytil M.
77
Ristovski M.
77
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng1.7
1.1Bàn thua1.4
9.4Sút cầu môn(OT)10.3
5.9Phạt góc7.1
1.6Thẻ vàng3.6
12.1Phạm lỗi11.9
47.9%Kiểm soát bóng50%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%12%1~1523%12%
15%9%16~3013%12%
15%16%31~4526%22%
20%16%46~6010%14%
14%12%61~7510%16%
17%32%76~9013%20%