KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Séc
07/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
Mlada Boleslav
Teplice
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
Teplice
Ceske Budejovice
13 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
27-04
2024
FC Viktoria Plzen
Teplice
20 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
Hradec Kralove
Synot Slovacko
6 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
Slovan Liberec
Hradec Kralove
13 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
27-04
2024
Hradec Kralove
Slavia Praha
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Petr Pudhorocky
90+1'
Stepan Harazim
Samuel BednarRobert Jukl
83'
80'
Daniel HaisDaniel Vasulin
Lukas Marecek
72'
Matej RadostaMichal Bilek
71'
69'
Petr JulisVaclav Pilar
69'
Daniel HorakLadislav Krejci
61'
Petr PudhorockyLukas Cmelik
Roman CerepkaiDaniel Trubac
59'
Josef SvandaAlbert Labik
59'
Daniel Fila
58'
52'
Petr Kodes
40'
Jakub Kucera
Mohamed Yasser
38'
38'
Jakub Klima
35'
Ladislav Krejci
Stepan Chaloupek
27'
6'
Daniel Vasulin
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-3 Khách
30
Grigar T.
12
Zadrazil A.
1218
Micevic N.
14
Klima J.
144
Stepan Chaloupek
22
Kodes P.
2227
Kricfalusi O.
13
Karel Spacil
132
Labik A.
21
Harazim S.
2119
Jukl R.
28
Kucera J.
2823
Marecek L.
11
Dancak S.
116
Michal Bilek
7
Krejci L.
77
Fila D.
9
Cmelik L.
920
Trubac D.
15
Vasulin D.
1512
Yasser M.
6
Pilar V.
6Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.3 |
1.4 | Bàn thua | 0.7 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
6.8 | Phạt góc | 7 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.1 | Phạm lỗi | 11.9 |
51.2% | Kiểm soát bóng | 47.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 14% | 16% |
16% | 16% | 16~30 | 14% | 9% |
11% | 21% | 31~45 | 19% | 19% |
16% | 14% | 46~60 | 21% | 11% |
18% | 23% | 61~75 | 7% | 11% |
25% | 9% | 76~90 | 23% | 26% |