KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Séc
06/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
Zlin
Pardubice
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
FK Baumit Jablonec
Zlin
14 Ngày
Cúp Séc
Cách đây
24-04
2024
FC Viktoria Plzen
Zlin
18 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
13-04
2024
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
20-04
2024
Slavia Praha
SK Sigma Olomouc
14 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
27-04
2024
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Martin Pospisil
Tomas CelustkaSelmir Pidro
90+2'
Jakub KolarAntonin Fantis
90+2'
88'
Lukas Vrastil
Joss Didiba MoudoumbouTom Sloncik
86'
83'
Ebrima Singhateh
79'
Stepan LangerLukas Julis
Pablo Gonzalez JuarezVukadin Vukadinovic
76'
David TkacTomas Schanelec
76'
68'
Filip UricaFilip Novak
Tom Sloncik
66'
61'
Pavel ZifcakJiri Spacil
61'
Martin PospisilFilip Zorvan
61'
Ebrima SinghatehJiri Slama
Lukas Bartosak
57'
Jakub Cernin
55'
Tom Sloncik
36'
Tips
Đội hình
Chủ 4-5-1
3-5-2 Khách
17
Dostal S.
29
Stoppen T.
294
Pidro S.
38
Pokorny J.
3824
Cernin J.
19
Vrastil L.
192
Simersky D.
57
Novak F.
5714
Cedidla M.
20
Chvatal J.
2015
Fantis A.
28
Spacil J.
2821
Buzek A.
7
Breite R.
710
Sloncik T.
10
Zorvan F.
1031
Bartosak L.
13
Slama J.
1377
Vukadinovic V.
77
Vodhanel J.
7736
Schanelec T.
39
Julis L.
39Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
1.8 | Bàn thua | 1.7 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
3.7 | Phạt góc | 6 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.8 |
11.5 | Phạm lỗi | 9.6 |
50% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 18% | 1~15 | 22% | 17% |
9% | 20% | 16~30 | 7% | 13% |
20% | 15% | 31~45 | 12% | 24% |
13% | 18% | 46~60 | 22% | 13% |
13% | 11% | 61~75 | 12% | 6% |
27% | 15% | 76~90 | 22% | 24% |