KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 4 Anh
20/03 02:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
23-03
2024
Harrogate Town
Bradford AFC
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
29-03
2024
Bradford AFC
Tranmere Rovers
9 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
01-04
2024
Grimsby Town
Bradford AFC
12 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
23-03
2024
Notts County
Salford City
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
29-03
2024
Swindon
Notts County
9 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
01-04
2024
Notts County
Milton Keynes Dons
12 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Alassana Jatta
Kevin McDonald
90+2'
90+1'
Aaron Nemane
Tyreik Wright
90'
88'
Jim O BrienJodi Jones
Richard Smallwood
82'
Kevin McDonaldJamie Walker
71'
Tyreik WrightTyler Smith
71'
Clarke OduorLewis Richards
71'
57'
Alassana Jatta
Brad Halliday
56'
Harry ChapmanAlex Gilliead
53'
Alex Gilliead
36'
12'
Macaulay Langstaff

Đội hình

Chủ 3-4-1-2
3-1-4-2 Khách
1
Walker S.
7.45
31
Luca Ashby-Hammond
31
18
Ciaran Kelly
6.17
4
Kyle Cameron Wright
4
3
Ridehalgh L.
6.72
28
Macari L.
28
22
Oyegoke D.
7.13
32
Jaden Warner
32
32
Richards L.
6.67
20
Robertson S.
20
6
Smallwood R.
6.72
11
Aaron Nemane
11
11
Gilliead A.
5.73
7
Crowley D.
7
2
Halliday B.
7.03
8
Sam Austin
8
7
Walker J.
6.88
10
Jones J.
10
9
Cook A.
6.5
9
Macaulay Langstaff
9
14
Smith T.
6.04
29
Jatta A.
29
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1.2
0.9Bàn thua2
14.6Sút cầu môn(OT)15.3
4.9Phạt góc6
2.4Thẻ vàng1.9
11.8Phạm lỗi8.3
50.5%Kiểm soát bóng66.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%16%1~1532%19%
12%12%16~3010%14%
18%29%31~4520%6%
18%12%46~607%14%
20%12%61~752%16%
16%14%76~9027%27%