KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
19/03 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giải Hạng hai Anh
Cách đây
23-03
2024
Tranmere Rovers
Crawley Town
4 Ngày
Giải Hạng hai Anh
Cách đây
29-03
2024
Crawley Town
Doncaster Rovers
10 Ngày
Giải Hạng hai Anh
Cách đây
01-04
2024
Newport County
Crawley Town
13 Ngày
Giải Hạng hai Anh
Cách đây
23-03
2024
Stockport County
Milton Keynes Dons
4 Ngày
Giải Hạng hai Anh
Cách đây
29-03
2024
Forest Green Rovers
Stockport County
10 Ngày
Giải Hạng hai Anh
Cách đây
01-04
2024
Stockport County
AFC Wimbledon
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nicholas TsaroullaHarry Forster
87'
Klaidi Lolos
83'
82'
Lewis CassKane T.
82'
Connor Lemonheigh-EvansIsaac Olaofe
77'
Neill ByrneOdin Bailey
Adam CampbellRonan Darcy
70'
Ade AdeyemoKellan Gordon
70'
62'
Patrick MaddenRico Richards
61'
Antoni Sarcevic
Jack RolesJeremy Kelly
55'
Danilo Orsi-Dadomo
54'
20'
Ethan Pye
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-1-2 Khách
1
Addai C.
7.431
Hinchliffe B.
16
Maguire L.
6.6834
Kane T.
3420
Joy Mukena
6.856
Horsfall F.
630
Wright W.
6.9315
Pye E.
1514
Harry Forster
6.233
Touray I.
38
Lolos K.
6.5327
Bailey O.
2726
Jay Williams
6.618
Camps C.
82
Gordon K.
6.9710
Sarcevic A.
1019
Kelly J.
6.3822
Richards R.
2210
Darcy R.
6.1319
Wootton K.
199
Orsi-Dadomo D.
6.7225
Olaofe I.
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.6 |
0.9 | Bàn thua | 1.3 |
13.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.4 |
5.2 | Phạt góc | 7.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.8 | Phạm lỗi | 12.1 |
56.6% | Kiểm soát bóng | 60.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 23% | 1~15 | 13% | 13% |
14% | 9% | 16~30 | 16% | 16% |
7% | 10% | 31~45 | 16% | 21% |
11% | 20% | 46~60 | 11% | 13% |
19% | 17% | 61~75 | 20% | 18% |
26% | 18% | 76~90 | 20% | 16% |