Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng 4 AnhHạng 4 Anh
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
-
-
-
Forest Green Rovers
Forest Green Rovers
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Jacob Maddox
Charlie McCann
90+7'
Harvey Bunker
Emmanuel Osadebe
90+7'
Fankaty Dabo
Christian Doidge
90+4'
Callum Jones
87'
77'
Zac Williams
Charlie Kirk
76'
Rio Adebisi
75'
Charlie Kirk
Tyrese Omotoye
Jordon Garrick
65'
Callum Jones
Kyle McAllister
64'
Emmanuel Osadebe
52'
46'
Aaron Rowe
Christopher Long
43'
Elliott Nevitt
Ryan Inniss
43'
35'
Lewis Leigh
Joshua Austerfield
34'
Ryan Cooney
Ed Turns
Jamie Robson
28'
Jordon Garrick
26'
Jordon Garrick
13'
Dự đoán
L
W
W
L
L
Hạng 8
Hạng 4 AnhCrewe Alexandra
tỷ lệ thắng
55%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Crewe Alexandra0.98
1X2
home100
O/U
over0.99
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
vs
Forest Green Rovers
Forest Green Rovers
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
100
16.5
1.01
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
100
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng0.8
1.1Bàn thua1.1
10Sút cầu môn(OT)14.3
5.8Phạt góc2
2.3Thẻ vàng1.8
10.9Phạm lỗi9.8
51.3%Kiểm soát bóng38.8%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Forest Green Rovers
Forest Green Rovers
Đội hình ra sân
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
4-2-3-1
3-4-1-2
Forest Green Rovers
Forest Green Rovers
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
6 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Crewe Alexandra chủ nhà
Forest Green Rovers chủ nhà
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Won 0%
Crewe Alexandra
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Forest Green Rovers
Forest Green Rovers
Forest Green Rovers
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
8
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
12
6
1
5
16
13
+3
19
L
W
W
L
L