KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
03/04 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
06-04
2024
Morecambe
Doncaster Rovers
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
13-04
2024
Doncaster Rovers
Accrington Stanley
10 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
20-04
2024
Doncaster Rovers
Barrow
17 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
06-04
2024
Colchester United
Wrexham
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
13-04
2024
Wrexham
Forest Green Rovers
10 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
20-04
2024
Crewe Alexandra
Wrexham
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jay McGrathRichard Wood
90+5'
90+2'
Ben TozerMax Cleworth
Zain WestbrookeMatthew Craig
86'
84'
Sam DalbyEoghan OConnell
Joe Ironside
84'
Tommy RoweHarrison Biggins
78'
Jamie Sterry
74'
71'
Paul Mullin
Joe IronsideMaxime Biamou Ngapmou Yoke
68'
61'
Steven FletcherOllie Palmer
61'
George EvansWilliam Boyle
60'
William Boyle
46'
Ryan BarnettLuke Bolton
Owen Bailey
44'
James Maxwell
35'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-3-2 Khách
15
Thimothee Lo-Tutala
6.8233
Okonkwo A.
333
Maxwell J.
7.9117
Bolton L.
176
Wood R.
7.6332
Max Cleworth
325
Olowu J.
7.5915
OConnell E.
152
Sterry J.
6.8825
Boyle W.
2537
Matthew Craig
6.8423
McClean J.
2317
Owen Bailey
8.0920
Cannon A.
2047
Adelakun H.
6.5822
O''Connor T.
2214
Biggins H.
6.3238
Elliot Lee
387
Molyneux L.
7.019
Palmer O.
936
Biamou M.
6.7910
Mullin P.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.5 |
0.9 | Bàn thua | 0.6 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
5.2 | Phạt góc | 6.9 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.3 |
12.8 | Phạm lỗi | 10 |
49.2% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 14% | 1~15 | 15% | 23% |
11% | 12% | 16~30 | 13% | 10% |
8% | 27% | 31~45 | 17% | 20% |
13% | 3% | 46~60 | 17% | 23% |
26% | 20% | 61~75 | 13% | 6% |
15% | 20% | 76~90 | 23% | 16% |