KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
17/04 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
20-04
2024
Mansfield Town
Gillingham
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
27-04
2024
Barrow
Mansfield Town
10 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
20-04
2024
Stockport County
Accrington Stanley
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
27-04
2024
Accrington Stanley
Tranmere Rovers
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Tommy Leigh
Elliott HewittLucas Akins
84'
Will SwanDavis Kellior-Dunn
74'
James GaleGeorge Maris
74'
Aaron LewisStephen Quinn
67'
Ollie ClarkeHiram Boateng
67'
Stephen Quinn
63'
57'
Joe PritchardShaun Whalley
57'
Josh WoodsMatt Lowe
53'
Liam Coyle
35'
Bradley Hills
George Maris
2'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
4-2-3-1 Khách
1
Pym C.
6.3321
Radek Vítek
213
McLaughlin S.
6.5838
O'Brien C.
389
Bowery J.
6.645
Bradley Hills
514
Aden Flint
7.1316
Gubbins J.
167
Akins L.
7.492
Lewis Shipley
216
Quinn S.
8.0428
Conneely S.
2825
Reed L.
6.646
Coyle L.
644
Boateng H.
7.1317
Nolan J.
1710
Maris G.
7.3418
Leigh T.
1820
Nichols T.
7.167
Whalley S.
740
Keillor-Dunn D.
6.949
Lowe M.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1 |
1.5 | Bàn thua | 2.2 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
5.5 | Phạt góc | 4 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.3 | Phạm lỗi | 14.4 |
51.7% | Kiểm soát bóng | 50.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 19% | 16% |
18% | 7% | 16~30 | 8% | 16% |
14% | 7% | 31~45 | 16% | 14% |
16% | 23% | 46~60 | 30% | 16% |
16% | 10% | 61~75 | 11% | 20% |
18% | 35% | 76~90 | 13% | 14% |