KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 4 Anh
01/04 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
06-04
2024
Sutton United
Stockport County
5 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
13-04
2024
Stockport County
Morecambe
12 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
20-04
2024
Stockport County
Accrington Stanley
19 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
06-04
2024
AFC Wimbledon
Salford City
5 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
13-04
2024
Swindon
AFC Wimbledon
12 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
20-04
2024
Tranmere Rovers
AFC Wimbledon
19 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Josh DavisonJack Currie
86'
Omar Bugiel
Odin Bailey
85'
80'
Kofi Balmer
Myles HippolyteKyle Knoyle
75'
Ryan CroasdaleCallum Camps
75'
71'
Josh KellyJohnny Gordon
71'
Aron SasuJosh Neufville
Odin BaileyNicholas Edward Powell
59'
Isaac OlaofeKyle Wootton
59'
Antoni SarcevicRico Richards
46'
34'
James Tilley
12'
Joe Lewis

Đội hình

Chủ 4-3-1-2
4-4-2 Khách
1
Hinchliffe B.
6.7
12
Bass A.
12
3
Touray I.
7.15
5
Balmer K.
5
15
Pye E.
7.27
31
Lewis J.
31
6
Horsfall F.
7.04
6
Johnson R.
6
2
Knoyle K.
6.75
26
Currie J.
26
8
Camps C.
6.2
7
Tilley J.
7
11
Powell N.
6.73
19
O''Toole J. J.
19
24
Lemonheigh-Evans C.
7.08
16
Ball J.
16
22
Richards R.
6.31
11
Neufville J.
11
9
Madden P.
6.92
18
Bugiel O.
18
19
Wootton K.
6.22
38
Gordon J.
38
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng0.8
1.1Bàn thua0.7
8.2Sút cầu môn(OT)9.7
6.4Phạt góc5.3
1.2Thẻ vàng2.2
12.4Phạm lỗi13.9
58.9%Kiểm soát bóng46%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
19%17%1~1513%28%
10%21%16~3016%8%
13%12%31~4522%5%
20%19%46~6013%8%
16%6%61~7519%20%
19%23%76~9013%28%