KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
10-04
2024
Morecambe
Crewe Alexandra
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
13-04
2024
Stockport County
Morecambe
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
20-04
2024
Morecambe
Forest Green Rovers
14 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
10-04
2024
Doncaster Rovers
Walsall
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
13-04
2024
Doncaster Rovers
Accrington Stanley
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
20-04
2024
Doncaster Rovers
Barrow
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Tommy Rowe
88'
Jamie Sterry
85'
Kyle HurstHakeeb Adelakun
84'
Zain WestbrookeLuke James Molyneux
Julian LarssonJordan Michael Slew
79'
Farrend RawsonDavid Tutonda
78'
Jordie Hiwula MayifuilaGerard Garner
78'
76'
Matthew Craig
74'
Maxime Biamou Ngapmou YokeJoe Ironside
68'
Hakeeb Adelakun
Joe AdamsCharlie Brown
61'
JJ McKiernanJake Taylor
61'
Jake Taylor
55'
39'
27'
Tommy RoweHarrison Biggins
23'
Luke James Molyneux
12'
Luke James Molyneux
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
30
Archie Mair
5.4315
Thimothee Lo-Tutala
153
Tutonda D.
6.72
Sterry J.
24
Bedeau J.
6.275
Olowu J.
515
Stokes Ch.
6.966
Wood R.
612
Senior J.
5.893
Maxwell J.
318
Taylor J.
6.2517
Owen Bailey
1738
Nelson Khumbeni
6.237
Matthew Craig
3714
Slew J.
5.817
Molyneux L.
719
Edwards G.
5.9614
Biggins H.
1420
Brown C.
6.2247
Adelakun H.
479
Garner G.
5.8420
Ironside J.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.9 |
2.2 | Bàn thua | 0.8 |
17.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
4.7 | Phạt góc | 5.4 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
11.9 | Phạm lỗi | 12.5 |
46.3% | Kiểm soát bóng | 49.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 21% | 1~15 | 20% | 15% |
2% | 10% | 16~30 | 16% | 13% |
11% | 10% | 31~45 | 8% | 17% |
17% | 13% | 46~60 | 22% | 17% |
22% | 26% | 61~75 | 8% | 13% |
24% | 15% | 76~90 | 23% | 22% |