KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
13-04
2024
Harrogate Town
Sutton United
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
20-04
2024
Sutton United
Crawley Town
14 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
27-04
2024
Milton Keynes Dons
Sutton United
21 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
10-04
2024
Colchester United
Stockport County
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
13-04
2024
Stockport County
Morecambe
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
20-04
2024
Stockport County
Accrington Stanley
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Vinnie TumeJosh Coley
90'
82'
Nicholas Edward PowellAntoni Sarcevic
72'
Connor Lemonheigh-EvansPatrick Madden
Sam Hart
66'
Omari PatrickOliver Sanderson
65'
Christian N'GuessanCharlie Lakin
46'
46'
Kyle WoottonOdin Bailey
Joseph Kizzi
45+4'
45+1'
Patrick Madden
Omar Sowunmi
44'
Charlie Lakin
34'
33'
ibou touray
30'
Patrick Madden
25'
Isaac Olaofe
3'
Patrick Madden
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-3-2 Khách
25
Arnold S.
5.831
Hinchliffe B.
142
Hart S.
5.922
Knoyle K.
26
John L.
6.095
Byrne N.
54
Sowunmi O.
6.026
Horsfall F.
622
Kizzi J.
6.0215
Pye E.
1510
Beautyman H.
6.343
Touray I.
331
Lakin C.
6.4527
Bailey O.
273
Sashiel Adom-Malaki
6.0710
Sarcevic A.
1038
Sanderson O.
5.78
Camps C.
87
Coley J.
6.2125
Olaofe I.
259
Smith H.
7.139
Madden P.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.4 |
1.1 | Bàn thua | 1 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
6 | Phạt góc | 6.1 |
2.4 | Thẻ vàng | 0.9 |
13.7 | Phạm lỗi | 11.8 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 60.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 19% | 1~15 | 15% | 13% |
14% | 10% | 16~30 | 19% | 16% |
14% | 13% | 31~45 | 13% | 22% |
8% | 20% | 46~60 | 10% | 13% |
29% | 16% | 61~75 | 19% | 19% |
23% | 19% | 76~90 | 21% | 13% |