KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
17-03
2024
Getafe
Girona
6 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
31-03
2024
Girona
Real Betis
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Atletico Madrid
Girona
35 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
16-03
2024
Osasuna
Real Madrid
6 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
31-03
2024
Almeria
Osasuna
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Osasuna
Valencia
35 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Moises Gomez Bordonado
Pablo TorreSavio Moreira de Oliveira
90+1'
Jastin GarcíaIvan Martin
90+1'
88'
Jose Manuel Arnaiz DiazAnte Budimir
88'
Pablo Ibanez LumbrerasJesus Areso
Savio Moreira de Oliveira
86'
Christian Ricardo StuaniArtem Dovbyk
80'
Jhon Elmer Solis RomeroCristian Portugues Manzanera
80'
72'
Jesus Areso
70'
Moises Gomez BordonadoLucas Torro Marset
70'
Raul Garcia de HaroRuben Garcia Santos
Cristian Portugues Manzanera
68'
Yan Bueno CoutoViktor Tsygankov
64'
Garcia Erick
58'
45'
Jorge Herrando
Ivan Martin
35'
Cristian Portugues Manzanera
13'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-5-1-1 Khách
13
Gazzaniga P.
6.741
Herrera S.
117
Blind D.
7.294
Garcia U.
45
Lopez D.
724
Catena A.
2425
Garcia E.
6.8128
Jorge Herrando
283
Gutierrez M.
7.0112
Areso J.
1223
Martin I.
6.937
Moncayola J.
714
Garcia A.
8.086
Torro L.
68
Tsygankov V.
7.9510
Aimar Oroz
1016
Savio
8.0122
Mojica J.
2224
Portu
7.0914
Garcia R.
149
Dovbyk A.
6.4617
Budimir A.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.9 |
1.3 | Bàn thua | 1.2 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
4 | Phạt góc | 5.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
9.8 | Phạm lỗi | 14.2 |
58% | Kiểm soát bóng | 44.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 19% | 4% |
14% | 11% | 16~30 | 19% | 15% |
19% | 8% | 31~45 | 17% | 8% |
15% | 20% | 46~60 | 19% | 17% |
15% | 11% | 61~75 | 9% | 24% |
25% | 31% | 76~90 | 14% | 28% |