KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
La Liga
10/03 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
16-03
2024
Mallorca
Granada CF
6 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
31-03
2024
Cadiz
Granada CF
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Granada CF
Alaves
35 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
16-03
2024
Real Sociedad
Cadiz
6 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
31-03
2024
Alaves
Real Sociedad
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Real Sociedad
Almeria
35 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Jon Ander OlasagastiBenat Turrientes
Oscar MelendoRicard Sanchez Sendra
90'
86'
Andre Silva
85'
Andre Silva
Theo CorbeanuKamil Jozwiak
81'
Douglas Matias Arezo MartinezMyrto Uzuni
81'
80'
Robin Le Normand
68'
Sheraldo BeckerMikel Oyarzabal
68'
Andre SilvaSadiq Umar
Martin HonglaSergio Ruiz Alonso
66'
Gonzalo VillarLucas Boye
66'
63'
Sadiq Umar
46'
Kieran TierneyJavier Galan
Myrto Uzuni
45+2'
Sergio Ruiz Alonso
45+1'
33'
Sadiq Umar
23'
Hamari Traore
Myrto Uzuni
21'
Facundo Pellistri Rebollo
19'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-1-4-1 Khách
25
Batalla A.
6.521
Remiro A.
115
Neva C.
5.8318
Traore H.
1814
Miquel I.
6.655
Zubeldia I.
52
Bruno Mendez
6.1724
Le Normand R.
2412
Sanchez R.
625
Galan J.
2518
Jozwiak K.
6.384
Zubimendi M.
423
Gumbau G.
6.4122
Turrientes B.
2220
Ruiz S.
6.5423
Mendez B.
2319
Pellistri F.
6.928
Merino M.
87
Boye L.
6.8110
Oyarzabal M.
1011
Uzuni M.
7.7519
Sadiq U.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.7 |
1.8 | Bàn thua | 1.3 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
4 | Phạt góc | 7 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.7 | Phạm lỗi | 15 |
49.2% | Kiểm soát bóng | 58.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 17% | 1~15 | 14% | 16% |
11% | 8% | 16~30 | 16% | 9% |
13% | 17% | 31~45 | 26% | 12% |
11% | 8% | 46~60 | 14% | 25% |
30% | 24% | 61~75 | 10% | 6% |
27% | 22% | 76~90 | 17% | 29% |