KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Real Sociedad
Almeria
15 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
21-04
2024
Almeria
Villarreal
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-04
2024
Almeria
Getafe
27 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
16-04
2024
Osasuna
Valencia
16 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
20-04
2024
Rayo Vallecano
Osasuna
20 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
28-04
2024
Granada CF
Osasuna
28 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Marcos Pena
79'
77'
Raul Garcia de HaroAnte Budimir
77'
Pablo Ibanez LumbrerasJon Moncayola Tollar
Dion LopyLucas Robertone
77'
77'
Johan Andres Mojica PalacioJuan Cruz
67'
Ruben Pena JimenezRuben Garcia Santos
Luka RomeroJonathan Viera Ramos
63'
61'
Iker Munoz Cameros
56'
Aimar Oroz HuarteJose Manuel Arnaiz Diaz
Lucas Robertone
51'
Leonardo Carrilho Baptistao
51'
Adrian EmbarbaSergio Arribas Calvo
46'
Leonardo Carrilho BaptistaoMarko Milovanovic
46'
44'
Jesus Areso
37'
Jose Manuel Arnaiz Diaz
Marcos PenaAleksandar Radovanovic
22'
9'
Ante Budimir
2'
Jose Manuel Arnaiz Diaz
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
25
Maximiano L.
4.521
Herrera S.
120
Centelles A.
6.2712
Areso J.
1216
Radovanovic A.
5.8524
Catena A.
2422
Montes C.
5.6728
Jorge Herrando
2818
Pubill M.
5.873
Cruz J.
35
Robertone L.
5.9714
Garcia R.
143
Gonzalez E.
6.557
Moncayola J.
78
Viera J.
6.2234
Munoz I.
3419
Arribas S.
5.9316
Gomez M.
1629
Milovanovic M.
6.0917
Budimir A.
177
Ramazani L.
6.4420
Jose A.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.1 |
1.4 | Bàn thua | 1.4 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
3.8 | Phạt góc | 5.3 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
15.2 | Phạm lỗi | 14.4 |
41.9% | Kiểm soát bóng | 44.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 23% | 1~15 | 14% | 9% |
6% | 5% | 16~30 | 16% | 15% |
29% | 8% | 31~45 | 14% | 6% |
9% | 17% | 46~60 | 11% | 15% |
22% | 14% | 61~75 | 17% | 27% |
9% | 26% | 76~90 | 25% | 25% |