KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
La Liga
30/03 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Cadiz
Barcelona
14 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
21-04
2024
Girona
Cadiz
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
28-04
2024
Cadiz
Mallorca
29 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
05-04
2024
Granada CF
Valencia
5 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Granada CF
Alaves
15 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
20-04
2024
Athletic Bilbao
Granada CF
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ivan Alejo
90+1'
87'
Jose Maria Callejon BuenoSergio Ruiz Alonso
Sergio Guardiola NavarroChris Ramos
85'
Lucas Pires SilvaRobert Navarro
76'
Ivan AlejoRuben Sobrino Pozuelo
76'
72'
Theo Corbeanu
Victor Chust
70'
70'
Miguel Miguel Rubio
Aiham OusouRafael Jimenez Jarque, Fali
66'
64'
Antonio PuertasOscar Melendo
64'
Theo CorbeanuRicard Sanchez Sendra
Robert Navarro
51'
Alejandro Fernandez Iglesias,AlexRominigue Kouame
46'
46'
Gerard GumbauMartin Hongla
46'
Facundo Pellistri RebolloGonzalo Villar
45'
Sergio Ruiz Alonso
30'
Ricard Sanchez Sendra
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
5-4-1 Khách
1
Ledesma J.
6.9825
Batalla A.
2515
Javi Hernandez
7.6212
Sanchez R.
123
Fali
6.972
Bruno Mendez
25
Chust V.
7.174
Rubio M.
420
Carcelen I.
6.9214
Miquel I.
147
Sobrino R.
6.6915
Neva C.
1512
Kouame R.
6.5221
Melendo O.
214
Alcaraz R.
7.976
Hongla M.
627
Navarro R.
7.6320
Ruiz S.
209
Juanmi
6.6224
Villar G.
2416
Ramos C.
6.797
Boye L.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1 |
1.1 | Bàn thua | 1.8 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 14.2 |
4.8 | Phạt góc | 3.9 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
13.9 | Phạm lỗi | 12.5 |
46.6% | Kiểm soát bóng | 46.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 6% | 1~15 | 19% | 13% |
34% | 15% | 16~30 | 6% | 15% |
11% | 18% | 31~45 | 6% | 26% |
11% | 9% | 46~60 | 19% | 13% |
7% | 27% | 61~75 | 26% | 10% |
19% | 24% | 76~90 | 21% | 21% |