KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
La Liga
31/03 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Real Betis
Celta Vigo
12 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
20-04
2024
Celta Vigo
Las Palmas
20 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-04
2024
Alaves
Celta Vigo
27 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Rayo Vallecano
Getafe
13 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
20-04
2024
Rayo Vallecano
Osasuna
20 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
28-04
2024
Villarreal
Rayo Vallecano
28 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Carles Pérez Sayol
88'
Franco CerviHugo Alvarez Antunez
87'
Carlos Dominguez
83'
81'
Miguel Crespo da SilvaIsaac Palazon Camacho
81'
Jose PozoOscar Valentín
Anastasios DouvikasJorgen Strand Larsen
77'
72'
Unai Lopez Cabrera
Iago Aspas Juncal
70'
Jailson Marques Siqueira,Jaja
67'
Carles Pérez SayolJonathan Bamba
66'
66'
Tiago Manuel Dias Correia, BebeSergio Camello
Jailson Marques Siqueira,JajaHugo Sotelo
65'
46'
Alfonso EspinoPep Chavarria
Renato Fabrizio Tapia CortijoCarl Starfelt
46'
45'
Pathe Ciss
16'
Andrei RatiuAlvaro Garcia
3'
Pep Chavarria
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
25
Guaita
6.961
Dimitrievski S.
128
Dominguez C.
7.1820
Balliu I.
202
Starfelt C.
6.5716
Mumin A.
163
Mingueza O.
7.7521
Ciss P.
2123
Sanchez M.
6.843
Chavarria P.
330
Sotelo H.
6.9617
Lopez U.
178
Beltran F.
6.5723
Valentin O.
2333
Hugo Alvarez Antunez
7.3319
de Frutos J.
1917
Bamba J.
6.117
Palazon I.
710
Aspas I.
6.4318
Garcia A.
1818
Larsen J.
6.3234
Camello S.
34Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.7 |
1.6 | Bàn thua | 1.4 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
3.9 | Phạt góc | 4.6 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.9 |
12.2 | Phạm lỗi | 14.4 |
45.7% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 10% | 9% |
23% | 21% | 16~30 | 14% | 11% |
10% | 23% | 31~45 | 19% | 20% |
15% | 2% | 46~60 | 6% | 13% |
17% | 7% | 61~75 | 14% | 15% |
21% | 28% | 76~90 | 34% | 29% |