KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Rayo Vallecano
Getafe
14 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
21-04
2024
Getafe
Real Sociedad
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-04
2024
Almeria
Getafe
27 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Las Palmas
Sevilla
14 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
23-04
2024
Sevilla
Mallorca
23 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Real Betis
Sevilla
29 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Carles Alena Castillo
90+6'
Jaime Mata
90+3'
Diego Rico Salguero
88'
88'
Dodi Lukebakio NgandoliMarcos Acuna
88'
Adria Giner PedrosaIsaac Romero Bernal
88'
Marcos Acuna
88'
Isaac Romero Bernal
81'
Djibril SowOliver Torres
81'
Juanlu SanchezLucas Ocampos
Juanmi LatasaSantiago J.
80'
74'
Nemanja Gudelj
Carles Alena CastilloOscar Rodriguez Arnaiz
71'
Jose Angel CarmonaJuan Antonio Iglesias Sanchez
71'
65'
Lucien AgoumeLoic Bade
Diego Rico SalgueroIlaix Moriba
62'
Jaime MataGastron Alvarez
62'
44'
Sergio Ramos Garcia
Oscar Rodriguez Arnaiz
43'
36'
Boubakary Soumare
21'
Enrique Jesus Salas Valiente
5'
Sergio Ramos Garcia
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
5-3-2 Khách
13
Soria D.
6.4313
Nyland O.
134
Alvarez G.
6.625
Ocampos L.
515
Alderete O.
6.7922
Bade L.
222
Djene
6.44
Ramos S.
421
Iglesias J.
6.652
Salas K.
225
Santiago Y.
6.5819
Acuna M.
1920
Maksimovic N.
6.6721
Torres O.
2124
Moriba I.
6.126
Gudelj N.
65
Milla L.
6.424
Soumare B.
2412
Greenwood M.
6.6715
En Nesyri Y.
159
Rodriguez O.
6.2120
Romero Bernal I.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.1 |
1.7 | Bàn thua | 1.5 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
3.7 | Phạt góc | 2.9 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
17.8 | Phạm lỗi | 11.8 |
42.5% | Kiểm soát bóng | 41.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 17% | 13% |
9% | 20% | 16~30 | 4% | 20% |
26% | 10% | 31~45 | 22% | 11% |
11% | 17% | 46~60 | 24% | 11% |
11% | 12% | 61~75 | 17% | 11% |
24% | 23% | 76~90 | 13% | 31% |