KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha
31/03 21:15

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Atletico Madrid
Girona
12 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
21-04
2024
Girona
Cadiz
20 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
30-04
2024
Las Palmas
Girona
29 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Real Betis
Celta Vigo
12 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
20-04
2024
Valencia
Real Betis
20 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Real Betis
Sevilla
28 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Juan Pedro Ramirez Lopez,JuanpeIvan Martin
90+5'
Valery FernandezArtem Dovbyk
90+5'
90+4'
Pablo Fornals
Yangel Herrera
90+4'
Christian Ricardo Stuani
90+1'
Pablo Torre
88'
83'
Rodri SanchezLuis Ezequiel Avila
83'
Luis Ezequiel Avila
Pablo TorreCristian Portugues Manzanera
82'
Christian Ricardo StuaniDavid Lopez Silva
82'
Yangel HerreraViktor Tsygankov
82'
77'
Juan MirandaAbner Vinicius Da Silva Santos
76'
Willian Jose
Artem Dovbyk
65'
62'
Luis Ezequiel AvilaAyoze Perez
62'
William CarvalhoNabil Fekir
46'
Sokratis PapastathopoulosChadi Riad
45+3'
Willian Jose
45+1'
Chadi Riad
Ivan Martin
41'
Artem Dovbyk
36'
Artem Dovbyk
35'
31'
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
4-1-4-1 Khách
13
Gazzaniga P.
6.23
13
Silva R.
13
17
Blind D.
6.08
24
Ruibal A.
24
5
Lopez D.
4.41
6
Pezzella G.
6
25
Garcia E.
6.82
28
Riad C.
28
3
Gutierrez M.
6.17
20
Abner
20
14
Garcia A.
6.57
5
Rodriguez G.
5
23
Martin I.
6.72
18
Fornals P.
18
20
Couto Y.
6.43
22
Isco
22
24
Portu
7.18
8
Fekir N.
8
8
Tsygankov V.
6.6
10
Perez A.
10
9
Dovbyk A.
8.11
12
Willian Jose
12
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1.1
1.3Bàn thua1.1
11.5Sút cầu môn(OT)10.2
4.4Phạt góc5.7
1.8Thẻ vàng2.9
10.3Phạm lỗi12.1
58.8%Kiểm soát bóng56.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%18%1~1517%11%
12%7%16~3019%11%
21%28%31~4519%19%
14%9%46~6019%19%
14%13%61~759%13%
28%22%76~9014%25%