KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha
01/04 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
10-04
2024
Real Madrid
Manchester City
9 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Mallorca
Real Madrid
12 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
18-04
2024
Manchester City
Real Madrid
17 Ngày
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Cách đây
07-04
2024
Athletic Bilbao
Mallorca
6 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Athletic Bilbao
Villarreal
13 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
20-04
2024
Athletic Bilbao
Granada CF
19 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Eder Gabriel MilitaoDaniel Carvajal Ramos
90+1'
87'
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Lucas VazquezSantiago Federico Valverde Dipetta
81'
Eduardo CamavingaToni Kroos
81'
Luka ModricRodrygo Silva De Goes
81'
76'
Iker Muniain GoniOihan Sancet
Rodrygo Silva De Goes
73'
Jose Luis Sanmartin Mato,JoseluBrahim Diaz
72'
Nacho Fernandez
71'
57'
Yuri BerchicheOscar de Marcos Arana Oscar
57'
Malcom AduGorka Guruzeta Rodriguez
57'
Inigo Ruiz de Galarreta EtxeberriaBenat Prados Diaz
Aurelien Tchouameni
57'
25'
Daniel Vivian MorenoYeray Alvarez Lopez
Rodrygo Silva De Goes
8'

Đội hình

Chủ 4-2-2-2
4-2-3-1 Khách
13
Lunin A.
7.45
13
Agirrezabala J.
13
23
Mendy F.
6.81
18
de Marcos O.
18
6
Fernandez N.
6.7
5
Alvarez Y.
5
22
Rudiger A.
6.93
4
Paredes A.
4
2
Carvajal D.
6.75
15
Lekue I.
15
8
Kroos T.
7.46
6
Vesga M.
6
18
Tchouameni A.
7.35
24
Prados Diaz B.
24
5
Bellingham J.
7.45
9
Williams I.
9
15
Valverde F.
7.09
8
Sancet O.
8
11
Rodrygo
8.93
7
Berenguer A.
7
21
Diaz B.
6.84
12
Guruzeta G.
12
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng1.6
0.7Bàn thua0.5
10.4Sút cầu môn(OT)11.6
5.2Phạt góc5.1
1.8Thẻ vàng2.4
8.8Phạm lỗi14.2
59.2%Kiểm soát bóng45.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%12%1~1517%7%
13%19%16~3010%11%
8%17%31~4517%11%
14%14%46~6013%18%
24%17%61~7513%29%
24%15%76~9020%22%