KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
05-04
2024
Granada CF
Valencia
5 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
16-04
2024
Osasuna
Valencia
16 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
20-04
2024
Valencia
Real Betis
20 Ngày
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Cách đây
07-04
2024
Mallorca
Athletic Bilbao
7 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Mallorca
Real Madrid
13 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
23-04
2024
Sevilla
Mallorca
23 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Samuel Almeida Costa
Alberto MariHugo Guillamon
80'
Selim AmallahFran Perez
80'
78'
Antonio Sanchez NavarroManuel Morlanes
71'
Antonio Latorre GruesoJaume Vicent Costa Jorda
71'
Nemanja RadonjicIgnacio Vidal Miralles
Jesus VazquezDimitri Foulquier
65'
Javier GuerraPeter Federico Gonzalez Carmona
65'
46'
Abdon Prats BastidasCyle Larin
35'
Samuel Almeida CostaOmar Mascarell Gonzalez
Diego Lopez Noguerol
31'
31'
Cyle Larin
Diego Lopez NoguerolRoman Yaremchuk
17'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
5-3-2 Khách
25
Mamardashvili G.
7.3113
Greif D.
1320
Foulquier D.
6.7222
Vidal N.
2215
Ozkacar C.
7.0620
Gonzalez G.
203
Mosquera C.
6.912
Nastasic M.
212
Correia T.
7.396
Copete J.
611
Peter Federico Gonzalez Carmona
6.3511
Costa J.
1118
Pepelu
7.8210
Darder S.
106
Guillamon H.
7.085
Mascarell O.
523
Fran Perez
6.428
Morlanes M.
817
Yaremchuk R.
5.9617
Larin C.
179
Duro H.
6.827
Muriqi V.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.7 |
1.2 | Bàn thua | 1.1 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.2 |
4 | Phạt góc | 4 |
1.2 | Thẻ vàng | 3 |
11.9 | Phạm lỗi | 16.3 |
44.8% | Kiểm soát bóng | 41.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 13% | 18% |
15% | 7% | 16~30 | 8% | 5% |
12% | 22% | 31~45 | 16% | 21% |
12% | 15% | 46~60 | 22% | 5% |
20% | 12% | 61~75 | 8% | 27% |
17% | 25% | 76~90 | 30% | 21% |