KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nga
31/03 18:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
07-04
2024
CSKA Moscow
Fakel Voronezh
7 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
Fakel Voronezh
FK Rostov
13 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
20-04
2024
Krasnodar FK
Fakel Voronezh
20 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
04-04
2024
FC Terek Groznyi
Gazovik Orenburg
4 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
08-04
2024
Gazovik Orenburg
Rubin Kazan
8 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
Gazovik Orenburg
FK Nizhny Novgorod
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Abdulla BagamaevIlnur Alshin
90'
84'
Mohammad GhorbaniLucas Gabriel Vera
84'
Vladimir ObukhovJordhy Thompson
Nichita MotpanRuslan Magal
79'
74'
Jimmy MarinBraian Mansilla
74'
Ivan BasicYaroslav Mikhailov
Roman AkbashevMaksim Maksimov
63'
Ruslan Magal
49'
Evgeni Markov
48'
29'
Yaroslav Mikhailov
Ilnur Alshin
4'
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-4-2 Khách
31
Belenov A.
6.8699
Sysuev N.
9988
Masternoi V.
6.546
Adamov A.
647
Bozhin S.
6.9522
Perez M.
2272
Senhadji R.
6.874
Khotulev D.
42
Cherov V.
6.775
Goglichidze L.
523
Yakimov V.
6.516
Thompson J.
1628
Magal R.
6.6821
Florentin G.
2133
Kvekveskiri I.
6.814
Mikhailov Y.
1420
Markov E.
6.249
Mansilla B.
910
Alshin I.
6.1410
Vorobyev D.
109
Maksimov M.
6.3823
Vera L.
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
0.7 | Bàn thua | 1.4 |
6 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
3.2 | Phạt góc | 4.1 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.7 |
19.5 | Phạm lỗi | 14.2 |
37% | Kiểm soát bóng | 53% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 11% | 8% |
16% | 15% | 16~30 | 13% | 16% |
13% | 7% | 31~45 | 25% | 25% |
10% | 18% | 46~60 | 11% | 10% |
13% | 18% | 61~75 | 13% | 16% |
37% | 28% | 76~90 | 25% | 22% |