KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
06-04
2024
Ural S.r.
Krylya Sovetov Samara
7 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
Krylya Sovetov Samara
Rubin Kazan
14 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
20-04
2024
Baltika
Krylya Sovetov Samara
21 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
04-04
2024
Spartak Moscow
Zenit St.Petersburg
4 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
07-04
2024
Zenit St.Petersburg
Baltika
8 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
Krasnodar FK
Zenit St.Petersburg
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Georgi ZotovMaksim Vityugov
90+5'
Amar Rahmanovic
90+5'
87'
Aleksandr ErokhinWilmar Enrique Barrios Teheran
83'
Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
Kirill PecheninNikita Saltykov
78'
Artem SokolovVladislav Shitov
78'
73'
Ivan SergeyevZander Mateo Casierra Cabezas
73'
Pedro Henrique Silva dos SantosArtur Victor Guimaraes
Maksim Vityugov
67'
63'
Ilzat AkhmetovAndrey Mostovoy
63'
Gustavo MantuanClaudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Denis YakubaFranco Orozco
61'
Amar Rahmanovic
59'
23'
Artur Victor Guimaraes
Vladislav Shitov
1'

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
1
Lomaev I.
6.73
16
Adamov D.
16
5
Gorshkov Y.
6.51
15
Karavaev V.
15
4
Soldatenkov A.
6.76
25
Erakovic S.
25
24
Evgenyev R.
7.51
27
Nino
27
15
Rasskazov N.
6.83
3
Santos D.
3
14
Nikita Saltykov
6.6
8
Wendel
8
8
Vityugov M.
6.2
5
Barrios W.
5
22
Fernando Costanza
7.01
11
Claudinho
11
32
Orozco F.
5.91
9
Artur
9
20
Rahmanovic A.
6.72
30
Cassierra M.
30
73
Shitov V.
7.75
17
Mostovoy A.
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng2.1
1.6Bàn thua0.8
7.5Sút cầu môn(OT)6.4
4.2Phạt góc5.4
0.7Thẻ vàng2
7.5Phạm lỗi7.5
54.5%Kiểm soát bóng62.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%15%1~1514%24%
16%18%16~3014%12%
9%13%31~4510%9%
11%19%46~6019%12%
18%13%61~7510%18%
27%19%76~9027%24%