KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nga
30/03 18:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
06-04
2024
Ural S.r.
Krylya Sovetov Samara
7 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
Krylya Sovetov Samara
Rubin Kazan
14 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
20-04
2024
Baltika
Krylya Sovetov Samara
21 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
04-04
2024
Spartak Moscow
Zenit St.Petersburg
4 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
07-04
2024
Zenit St.Petersburg
Baltika
8 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
Krasnodar FK
Zenit St.Petersburg
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Georgi ZotovMaksim Vityugov
90+5'
Amar Rahmanovic
90+5'
87'
Aleksandr ErokhinWilmar Enrique Barrios Teheran
83'
Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
Kirill PecheninNikita Saltykov
78'
Artem SokolovVladislav Shitov
78'
73'
Ivan SergeyevZander Mateo Casierra Cabezas
73'
Pedro Henrique Silva dos SantosArtur Victor Guimaraes
Maksim Vityugov
67'
63'
Ilzat AkhmetovAndrey Mostovoy
63'
Gustavo MantuanClaudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Denis YakubaFranco Orozco
61'
Amar Rahmanovic
59'
23'
Artur Victor Guimaraes
Vladislav Shitov
1'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
1
Lomaev I.
6.7316
Adamov D.
165
Gorshkov Y.
6.5115
Karavaev V.
154
Soldatenkov A.
6.7625
Erakovic S.
2524
Evgenyev R.
7.5127
Nino
2715
Rasskazov N.
6.833
Santos D.
314
Nikita Saltykov
6.68
Wendel
88
Vityugov M.
6.25
Barrios W.
522
Fernando Costanza
7.0111
Claudinho
1132
Orozco F.
5.919
Artur
920
Rahmanovic A.
6.7230
Cassierra M.
3073
Shitov V.
7.7517
Mostovoy A.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.1 |
1.6 | Bàn thua | 0.8 |
7.5 | Sút cầu môn(OT) | 6.4 |
4.2 | Phạt góc | 5.4 |
0.7 | Thẻ vàng | 2 |
7.5 | Phạm lỗi | 7.5 |
54.5% | Kiểm soát bóng | 62.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 14% | 24% |
16% | 18% | 16~30 | 14% | 12% |
9% | 13% | 31~45 | 10% | 9% |
11% | 19% | 46~60 | 19% | 12% |
18% | 13% | 61~75 | 10% | 18% |
27% | 19% | 76~90 | 27% | 24% |