KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nga
31/03 20:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
08-04
2024
Gazovik Orenburg
Rubin Kazan
8 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
Krylya Sovetov Samara
Rubin Kazan
12 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
20-04
2024
Rubin Kazan
Lokomotiv Moscow
19 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
04-04
2024
FC Terek Groznyi
Gazovik Orenburg
4 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
07-04
2024
FC Terek Groznyi
Lokomotiv Moscow
7 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
FC Terek Groznyi
Baltika
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Rustamjon Ashurmatov
90+3'
90+2'
Lucas Lovat
Ivanov Oleg AlexandrovichAleksandr Vladimirovich Zotov
88'
81'
Anton ShvetsArtem Timofeev
Alexander LomovitskiyDmitry Kabutov
81'
Dardan ShabanhaxhajLazar Randelovic
81'
76'
Svetoslav KovachevBernard Berisha
71'
Lechii Sadulaev
Mirlind Daku
66'
62'
Mohamed KonateIvan Oleynikov
62'
Lucas LovatDarko Todorovic
46'
CamiloJasmin Celikovic
Mirlind Daku
35'
25'
Artem Timofeev
Lazar Randelovic
12'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-3 Khách
22
Dyupin Y.
6.0588
Shelia G.
8827
Gritsaenko A.
7.0815
Semenov A.
1515
Vujacic I.
6.9275
Ghandri N.
755
Ashurmatov R.
6.166
Celikovic J.
623
Bezrukov R.
7.0555
Todorovic D.
5521
Zotov A.
7.2121
Oleynikov I.
216
Iwu U.
6.6894
Timofeev A.
9470
Kabutov D.
6.728
Bogosavac M.
87
Randjelovic L.
7.3310
Sadulaev L.
1044
Mirlind Daku
8.7929
Iljin V.
2930
Vada V.
7.47
Berisha B.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.5 | Bàn thua | 0.8 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
5 | Phạt góc | 4.2 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.5 | Phạm lỗi | 8.5 |
55.5% | Kiểm soát bóng | 46% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 17% | 1~15 | 12% | 4% |
6% | 12% | 16~30 | 27% | 7% |
19% | 24% | 31~45 | 22% | 41% |
32% | 17% | 46~60 | 20% | 14% |
6% | 17% | 61~75 | 7% | 9% |
19% | 12% | 76~90 | 10% | 21% |