KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Nga
30/03 22:59

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Nga
Cách đây
04-04
2024
Spartak Moscow
Zenit St.Petersburg
4 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
07-04
2024
Dinamo Moscow
Spartak Moscow
8 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
PFC Sochi
Spartak Moscow
13 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
03-04
2024
Ural S.r.
Lokomotiv Moscow
3 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
06-04
2024
Ural S.r.
Krylya Sovetov Samara
6 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
Ural S.r.
Dinamo Moscow
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Daniil Khlusevich
90+3'
89'
Mingiyan BeveevChristian Neiva Afonso Kiki
86'
Rai VloetIshkov I.
Alexandre Jesus Medina ReobascoTheo Bongonda
83'
Christopher Martins PereiraDanil Prutsev
83'
Manfred Alonso Ugalde Arce
82'
82'
Igor Egor Filipenko
76'
Christian Neiva Afonso Kiki
72'
Denys Kulakov
71'
Igor DmitrievAlexey Ionov
70'
Eric Cosmin BicfalviAleksey Kashtanov
Nail UmyarovRuslan Litvinov
67'
Manfred Alonso Ugalde ArceMikhail Ignatov
53'
Nikita ChernovAlexis Duarte
46'
46'
Timur AyupovDanijel Miskic
35'
Danijel Miskic

Đội hình

Chủ 4-4-2
3-4-3 Khách
98
Maksimenko A.
6.96
1
Pomazun I.
1
82
Khlusevich D.
6.88
2
Begic S.
2
6
Babic S.
7.14
24
Filipenko E.
24
4
Duarte A.
6.78
16
Italo
16
47
Zobnin R.
6.78
15
Kulakov D.
15
17
Zinkovskiy A.
7.85
44
Cisse I.
44
25
Prutsev D.
7.33
8
Miskic D.
8
68
Litvinov R.
6.7
25
Kiki
25
77
Bongonda T.
6.98
97
Ishkov I.
97
22
Ignatov M.
6.54
79
Kashtanov A.
79
7
Sobolev A.
6.66
11
Ionov A.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.8Bàn thắng0.8
0.8Bàn thua1.9
7.6Sút cầu môn(OT)9
5.9Phạt góc4.4
2.5Thẻ vàng1.4
14.7Phạm lỗi13.2
53%Kiểm soát bóng43.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
23%8%1~159%14%
14%14%16~306%10%
17%20%31~4525%21%
11%23%46~6011%12%
7%11%61~7520%19%
25%20%76~9025%21%