KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
14-04
2024
Fakel Voronezh
FK Rostov
7 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
20-04
2024
FK Rostov
Spartak Moscow
13 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
27-04
2024
FK Rostov
Gazovik Orenburg
20 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
PFC Sochi
Spartak Moscow
6 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
20-04
2024
PFC Sochi
Ural S.r.
13 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
27-04
2024
PFC Sochi
Fakel Voronezh
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Vyacheslav Litvinov
90+3'
Kirill Zaika
Aleksey KoltakovKhoren Bayramyan
90+2'
Ivan KomarovRonaldo Cesar Soares dos Santos
90+2'
87'
Aleksey SutorminAttiyat allah Yahia
87'
Artem MakarchukMartin Kramaric
Nikolay KomlichenkoEgor Golenkov
86'
86'
Mohammad Mohebi
85'
Eyad El AskalanyEvgeny Chernov
71'
Andrey LangovichIlya Vakhania
71'
64'
Sergio Duvan Cordova Lezama
59'
Vyacheslav LitvinovIgnacio Saavedra
59'
Sergio Duvan Cordova LezamaArtur Yusupov Rimovich
Oumar Sako
53'
46'
Timofey MargasovKirill Zaika
Ronaldo Cesar Soares dos Santos
45+3'
35'
6'
Kirill Kravtsov
Egor Golenkov
1'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
30
Pesjakov S.
5.8712
Zabolotnyi N.
1228
Chernov E.
6.3527
Zaika K.
2755
Osipenko M.
6.373
Drkusic V.
33
Sako O.
5.4333
Marcelo Alves
3340
Ilya Vakhania
6.3725
Attiyat allah Yahia
2588
Shchetinin K.
7.4714
Kravtsov K.
1415
Glebov D.
6.9821
Saavedra I.
2119
Bayramyan K.
6.856
Yusupov A.
69
Mohebi M.
7.617
Kramaric M.
769
Golenkov E.
7.4823
Guarirapa S.
237
Ronaldo Cesar Soares dos Santos
8.177
Jukic A.
77Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.2 |
0.8 | Bàn thua | 1 |
6.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
3.2 | Phạt góc | 4.8 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.1 |
8.3 | Phạm lỗi | 13.3 |
48.2% | Kiểm soát bóng | 56.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 14% | 14% |
20% | 25% | 16~30 | 14% | 12% |
27% | 20% | 31~45 | 12% | 27% |
14% | 8% | 46~60 | 12% | 14% |
10% | 14% | 61~75 | 21% | 8% |
16% | 20% | 76~90 | 24% | 21% |