Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG NgaVĐQG Nga
FK Rostov
FK Rostov
-
-
-
PFC Sochi
PFC Sochi
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Vyacheslav Litvinov
90+4'
Kirill Zaika
90+3'
90+2'
Aleksey Koltakov
Khoren Bayramyan
90+2'
Ivan Komarov
Ronaldo Cesar Soares dos Santos
Aleksey Sutormin
Attiyat allah Yahia
87'
Artem Makarchuk
Martin Kramaric
87'
86'
Nikolay Komlichenko
Egor Golenkov
Saúl Guarirapa
86'
85'
Mohammad Mohebi
71'
Eyad El Askalany
Evgeny Chernov
71'
Andrey Langovich
Ilya Vakhania
Sergio Duvan Cordova Lezama
64'
Vyacheslav Litvinov
Ignacio Saavedra
59'
Sergio Duvan Cordova Lezama
Artur Yusupov Rimovich
59'
53'
Oumar Sako
Timofey Margasov
Kirill Zaika
46'
45+3'
Ronaldo Cesar Soares dos Santos
Saúl Guarirapa
35'
Kirill Kravtsov
6'
1'
Egor Golenkov
Dự đoán
W
D
D
W
D
Hạng 10
VĐQG NgaFK Rostov
tỷ lệ thắng
40%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
1X2
draw1.16
O/U
under0.87
W
D
L
L
L
Hạng 16
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
FK Rostov
FK Rostov
vs
PFC Sochi
PFC Sochi
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
8.2
1.16
10.5
Dự đoán tỷ số
1 - 1
Tỷ lệ Odds
1.16
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.2
0.8Bàn thua1
6.6Sút cầu môn(OT)7.7
3.2Phạt góc4.8
1.6Thẻ vàng2.1
8.3Phạm lỗi13.3
48.2%Kiểm soát bóng56.3%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
FK Rostov
FK Rostov
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
PFC Sochi
PFC Sochi
Đội hình ra sân
FK Rostov
FK Rostov
4-3-3
4-3-3
PFC Sochi
PFC Sochi
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
FK Rostov chủ nhà
PFC Sochi chủ nhà
FK Rostov
FK Rostov
Won 0%
FK Rostov
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
PFC Sochi
PFC Sochi
PFC Sochi
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Nga
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
10
FK Rostov
FK Rostov
11
3
4
4
9
12
-3
13
W
D
D
W
D
16
PFC Sochi
PFC Sochi
11
1
2
8
7
25
-18
5
W
D
L
L
L