KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Nga
06/04 20:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
14-04
2024
Gazovik Orenburg
FK Nizhny Novgorod
7 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
20-04
2024
FK Nizhny Novgorod
Dinamo Moscow
13 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
27-04
2024
FC Terek Groznyi
FK Nizhny Novgorod
20 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
13-04
2024
Krasnodar FK
Zenit St.Petersburg
7 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
20-04
2024
Krasnodar FK
Fakel Voronezh
13 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
27-04
2024
Krylya Sovetov Samara
Krasnodar FK
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Dmitry ZhivoglyadovKarapuzov V.
90'
87'
82'
Mihajlo BanjacEduard Spertsyan
82'
Aleksandr EktovSergey Volkov
79'
Eduard Spertsyan
77'
Alexander Troshechkin
77'
Shnaptsev M.
77'
71'
Jhon Cordoba
65'
Castano GilNikita Krivtsov
62'
Olakunle OlusegunJoao Pedro Fortes Bachiessa
62'
Joao Victor Sa SantosKady Iuri Borges Malinowski
57'
Joao Pedro Fortes Bachiessa
47'
Aleksandr Chernikov
Alexander Troshechkin
40'
34'
Ermakov N.Konstantin Maradishvili
31'
13'
Jhon Cordoba
8'

Đội hình

Chủ 5-3-2
4-3-3 Khách
25
Nigmatullin A.
5.47
39
Safonov M.
39
77
Karapuzov V.
5.93
82
Volkov S.
82
2
Aleksandrov V.
6.08
3
Tormena
3
11
Stamatov M.
5.9
4
Junior Alonso
4
26
Tikhiy D.
6.91
15
Olaza L.
15
5
Maradishvili K.
5.83
20
Kady Borges
20
20
Boselli J.
6.23
53
Chernikov A.
53
8
Maiga M.
6.63
88
Krivtsov N.
88
78
Kalinski N.
7.77
9
Cordoba J.
9
88
Kirill Glushchenkov
6.52
10
Spertsyan E.
10
10
Troshechkin A.
7.68
11
Bachiessa J.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.3
0.7Bàn thua1.1
8.8Sút cầu môn(OT)12.4
4.8Phạt góc6
2Thẻ vàng2.7
13.2Phạm lỗi10.2
45%Kiểm soát bóng51.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
18%8%1~1513%9%
9%10%16~3013%22%
18%18%31~4516%22%
21%12%46~605%9%
15%24%61~7516%12%
15%26%76~9033%22%