KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
19/03 02:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
24-03
2024
FC Cartagena
Andorra FC
4 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
30-03
2024
Andorra FC
CD Mirandes
11 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
08-04
2024
Eldense
Andorra FC
19 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
24-03
2024
SD Amorebieta
Sporting de Gijon
5 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
01-04
2024
Alcorcon
SD Amorebieta
12 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
08-04
2024
SD Amorebieta
Racing de Ferrol
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Edwards R.Morcillo J.
88'
Bustinza U.
Calvo A.Marsa J.
87'
Julen Lobete CienfuegosGil I.
87'
Vilanova A.
86'
Marsa J.
82'
Alvaro Martin de FriasRuben Bover Izquierdo
80'
76'
Jorge YriarteÀlex Carbonell
76'
Mier J.Xabier Etxeita Gorritxategi
Alejandro Orellana Gomez
74'
Jon KarrikaburuPombo J.
71'
69'
Iker Unzueta
61'
Lasure D.
34'
Bustinza U.
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-4-2 Khách
1
Ratti N.
13
Jonmi Magunagoitia
133
Marsa J.
5
Bustinza U.
55
Vilanova A.
3
Etxeita X.
34
Pastor A.
28
Félix Garreta
2816
Varela Pampin D.
16
Lasure D.
1610
Gil I.
15
alvaro Nunez
156
Jandro
20
Kwasi Sibo
2021
Bover R.
21
Carbonell A.
2127
Benito I.
22
Morcillo J.
2219
Scheidler A.
7
Josué Dorrio
722
Pombo J.
23
Iker Unzueta
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 0.6 |
1.2 | Bàn thua | 1.1 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
5.6 | Phạt góc | 4 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.4 | Phạm lỗi | 12.1 |
58.6% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 19% | 1~15 | 9% | 16% |
3% | 11% | 16~30 | 11% | 9% |
3% | 26% | 31~45 | 23% | 16% |
10% | 15% | 46~60 | 4% | 20% |
28% | 15% | 61~75 | 13% | 13% |
50% | 11% | 76~90 | 37% | 23% |