KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
26/03 02:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
01-04
2024
Albacete
SD Huesca
5 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
08-04
2024
Espanyol
Albacete
12 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Albacete
Tenerife
19 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
01-04
2024
Racing de Ferrol
Elche
5 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
08-04
2024
SD Amorebieta
Racing de Ferrol
12 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Racing de Ferrol
SD Huesca
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Brais Martínez
90+3'
Heber Pena
90+1'
Heber Pena
88'
Manu JustoIker Losada
87'
Heber PenaNico Serrano
Antonio PachecoAlberto Quiles
85'
Jonathan SilvaJulio Alonso Sosa
85'
78'
Sabin Merino ZuloagaAlvaro Gimenez Candela
77'
Brais MartínezMoi Delgado
Fidel Chaves De la TorreJuanma Garcia
73'
71'
Francisco Jesus Lopez de la Manzanara DelgadoAlejandro Lopez Sanchez
Higinio MarínRai Marchan
63'
57'
Iker Losada
50'
Alvaro Gimenez Candela
Riki RodriguezAgus Medina
46'
Carlos Isaac Munoz Obejero
39'
Alberto Quiles
26'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
25
Vaclik T.
25
Cantero A.
2517
Alonso J.
24
Cubero S.
2424
Antonio Cristian
4
Jon Garcia
415
Kaiky
15
David Castro
1522
Isaac C.
21
Delgado M.
214
Agus Medina
8
Álex López
819
Olaetxea L.
6
Jesus Bernal
66
Rai
3
Oscar Pinchi
310
Fuster M.
22
Losada I.
227
Garcia J.
23
Serrano N.
2321
Alberto Quiles
20
Gimenez A.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.9 |
1.5 | Bàn thua | 1.3 |
16.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
3.6 | Phạt góc | 4.7 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.4 |
17 | Phạm lỗi | 13.7 |
44.8% | Kiểm soát bóng | 53.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 8% | 10% |
8% | 9% | 16~30 | 17% | 10% |
16% | 14% | 31~45 | 14% | 20% |
16% | 24% | 46~60 | 25% | 25% |
24% | 17% | 61~75 | 14% | 15% |
27% | 17% | 76~90 | 19% | 17% |