KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
30-03
2024
Real Valladolid
Levante
5 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
08-04
2024
Levante
Zaragoza
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Levante
SD Amorebieta
21 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
01-04
2024
Racing de Ferrol
Elche
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
08-04
2024
Elche
Real Oviedo
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Zaragoza
Elche
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Daniel Gomez Alcon
90+4'
Daniel Gomez AlconFabricio do Rosario dos Santos
90+1'
Robert IbanezPablo Martinez Andres
90+1'
90'
Borja Garces MorenoArnau Puigmal
Roger Brugue
89'
Andres Fernandez Moreno
89'
Angel AlgobiaOriol Rey
84'
84'
John Nwankwo Donald
79'
Aleix FebasPedro Bigas Rigo
Roger Brugue
77'
Adrian De La Fuente
68'
Sergio LozanoMohamed Bouldini
64'
Andres GarciaIván Romero
64'
50'
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
46'
Sergio Bermejo LilloRodrigo Mendoza
41'
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
Adrian De La Fuente
30'
22'
Tete Morente
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
13
Fernandez A.
13
Dituro M.
133
Munoz A.
17
Josan
1714
Maras N.
2
Mario Gaspar
24
De La Fuente A.
6
Bigas P.
631
Xavi Grande
23
Clerc C.
2310
Martinez P.
8
Puigmal A.
820
Rey O.
5
Chetauya J.
57
Brugue R.
21
Castro N.
2122
Bouldini M.
11
Tete Morente
1118
Romero I.
19
El Ghezouani M.
1912
Fabricio
30
Rodrigo Mendoza
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.2 |
0.9 | Bàn thua | 0.3 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
5.3 | Phạt góc | 6 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
15.8 | Phạm lỗi | 13.9 |
50.2% | Kiểm soát bóng | 60.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 13% | 10% |
16% | 12% | 16~30 | 6% | 3% |
30% | 12% | 31~45 | 11% | 28% |
16% | 25% | 46~60 | 23% | 14% |
14% | 10% | 61~75 | 25% | 21% |
11% | 23% | 76~90 | 16% | 21% |