KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
25/03 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
30-03
2024
Andorra FC
CD Mirandes
5 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
08-04
2024
CD Mirandes
Sporting de Gijon
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Real Oviedo
CD Mirandes
21 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
01-04
2024
Zaragoza
Tenerife
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
08-04
2024
Levante
Zaragoza
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Zaragoza
Elche
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Fran GamezAdrian Liso
Mathis Lachuerálvaro Sanz
87'
Alberto Reina
84'
Juan Maria Alcedo
82'
77'
Manuel Javier Vallejo GalvanMaikel Mesa
77'
Pau Sans LopezGerman Valera
Juan Maria AlcedoIlyas Chaira
75'
Pablo TomeoSergio Barcia
75'
Antonio La GuminaCarlos Martin
71'
66'
Ivan Azon MonzonSinan Bakis
Alberto Rodriguez
65'
54'
Adrian Liso
34'
Sinan Bakis
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-4-2 Khách
1
Juan Ramirez R.
25
Badia E.
2524
Gomez J.
15
Santiago Mourino
153
Barbu
24
Marmol L.
244
Sergio Barcia
3
Jair
327
Pablo Ramon
22
Lecoeuche Q.
2211
Ilyas Chaira
7
Valera G.
710
Alberto Reina
21
Moya T.
215
Tachi
8
Aguado Pallares M.
88
Sanz A.
33
Adrian Liso
339
Martin C.
12
Bakis S.
127
Gabri Martinez
11
Maikel
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.7 |
1.6 | Bàn thua | 0.8 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
3.9 | Phạt góc | 4.2 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
9.7 | Phạm lỗi | 12.2 |
49.7% | Kiểm soát bóng | 53.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 0% | 1~15 | 6% | 15% |
17% | 10% | 16~30 | 14% | 3% |
14% | 51% | 31~45 | 25% | 18% |
14% | 6% | 46~60 | 12% | 9% |
17% | 24% | 61~75 | 14% | 24% |
26% | 6% | 76~90 | 27% | 30% |