KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
25/03 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
01-04
2024
Sporting de Gijon
Racing Santander
6 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
08-04
2024
Racing Santander
Alcorcon
13 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Burgos CF
Racing Santander
20 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
30-03
2024
Eibar
Eldense
5 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
08-04
2024
Eldense
Andorra FC
13 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Real Valladolid
Eldense
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Juanto Ortuno
Clement GrenierInigo Vicente
86'
Saul Garcia CabreroInigo Sainz-Maza
86'
German Sanchez Barahona
86'
Aritz AldasoroIvan Morante Ruiz
76'
75'
Juanto OrtunoIvan Chapela
Roko Baturina
71'
69'
Pedro Capo
Roko BaturinaJuan Carlos Arana
66'
62'
Christian Montes
60'
Pedro CapoDavid Timor Copovi
60'
Mohammed DaudaJesus Clemente
55'
Carlos Hernandez Alarcon
46'
Christian Montesalex Bernal
46'
Inigo Sebastian MaganaDario Dumic
Jordi MboulaAndres Martin Garcia
46'
44'
David Timor Copovi
Peque
26'
18'
Dario Dumic
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
13
Ezkieta J.
1
Guillermo Vallejo Delgado
140
Garcia M.
2
Toni Abad
25
Sanchez G.
4
Dumic D.
418
Hernando J.
6
Hernandez C.
622
Juan Gutierrez
23
Mateu M.
2316
Morante I.
17
Jesus Clemente
176
Sainz-Maza I.
8
Sergio Ortuno
810
Vicente I.
24
Timor D.
2417
Peque
20
Chapela I.
2011
Martin A.
9
Mario Soberon
99
Arana Gomez J. C.
21
alex Bernal
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.2 |
1.5 | Bàn thua | 0.8 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
5.1 | Phạt góc | 5.2 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.4 |
14.9 | Phạm lỗi | 15 |
47.2% | Kiểm soát bóng | 45.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 17% | 1~15 | 17% | 11% |
21% | 5% | 16~30 | 10% | 19% |
17% | 25% | 31~45 | 19% | 16% |
17% | 10% | 46~60 | 8% | 19% |
13% | 17% | 61~75 | 23% | 14% |
19% | 25% | 76~90 | 17% | 19% |