KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
07-04
2024
Espanyol
Albacete
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Albacete
Tenerife
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Eldense
Albacete
22 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
07-04
2024
SD Huesca
Leganes
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Racing de Ferrol
SD Huesca
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
SD Huesca
Zaragoza
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+10'
Javier Martinez Calvo
90+8'
Sielva
Juanma Garcia
90+2'
89'
Carlos GutierrezGerard Valentin
Antonio PachecoRiki Rodriguez
88'
87'
Elady Zorrilla
Samuel ShashouaFidel Chaves De la Torre
83'
Juanma GarciaAgus Medina
83'
Riki Rodriguez
76'
71'
Jorge Pulido Mayoral
Higinio MarínAlberto Quiles
68'
Julio Alonso SosaJonathan Silva
68'
Jonathan Silva
66'
65'
Hugo Claudio Vallejo AvilesJoaquin Munoz Benavides
65'
Ivan MartosIgnasi Vilarrasa
65'
Javi MierKento Hashimoto
64'
Juan Jose NietoJeremy Blasco
Alberto Quiles
58'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
25
Vaclik T.
1
Fernandez A.
13
Silva J.
5
Loureiro M.
524
Antonio Cristian
15
Blasco J.
152
Djetei M.
14
Pulido J.
1423
Rodriguez Perez A.
20
Vilarrasa I.
204
Agus Medina
8
Martinez J.
819
Olaetxea L.
23
Sielva O.
238
Rodriguez R.
10
Hashimoto K.
1011
Fidel
7
Valentin G.
721
Alberto Quiles
21
Elady
2110
Fuster M.
11
Munoz J.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.2 |
1.3 | Bàn thua | 0.4 |
16.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
3.8 | Phạt góc | 5 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.7 |
16.6 | Phạm lỗi | 11.6 |
45.1% | Kiểm soát bóng | 46% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 8% | 15% |
10% | 14% | 16~30 | 17% | 3% |
16% | 17% | 31~45 | 12% | 23% |
16% | 20% | 46~60 | 27% | 15% |
24% | 14% | 61~75 | 14% | 15% |
24% | 17% | 76~90 | 19% | 19% |