KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
31/03 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
09-04
2024
Racing Santander
Alcorcon
8 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Alcorcon
Villarreal B
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Eibar
Alcorcon
21 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
06-04
2024
SD Amorebieta
Racing de Ferrol
5 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Levante
SD Amorebieta
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
SD Amorebieta
Real Valladolid
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Juan ArtolaLopez I.
88'
86'
Iker Unzueta
86'
Àlex CarbonellJosué Dorrio
Juanma BravoPedro Mosquera Parada
81'
Jacobo Gonzalez
80'
77'
Edwards R.Morcillo J.
68'
Jorge Yriarte
Federico Vico VillegasEmmanuel Addai
61'
Koldo ObietaChristian Borrego
61'
60'
Bustinza U.
Javier Castro UrdinJose Manuel Rodriguez Benito,Chema
46'
27'
Josep Gaya
18'
Oscar Rivas Viondi
6'
Jacobo Gonzalez
4'
3'
Bustinza U.
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Jesus Ruiz Suarez
13
Jonmi Magunagoitia
133
David Morillas
5
Bustinza U.
523
Chema
3
Etxeita X.
34
Oscar Rivas Viondi
24
Gaya J.
2420
Lopez I.
2
Mier J.
226
Emmanuel Addai
15
alvaro Nunez
155
Mosquera P.
8
Moran E.
816
Javier Perez Mateo
20
Kwasi Sibo
2017
Victor Garcia
22
Morcillo J.
229
Christian Borrego
7
Josué Dorrio
78
Rodriganez J.
9
Jauregi E.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 0.7 |
1 | Bàn thua | 0.7 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
3.2 | Phạt góc | 3.4 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
13.8 | Phạm lỗi | 11.3 |
38.6% | Kiểm soát bóng | 46.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 17% | 1~15 | 4% | 16% |
11% | 13% | 16~30 | 16% | 4% |
18% | 27% | 31~45 | 16% | 19% |
7% | 13% | 46~60 | 19% | 21% |
7% | 13% | 61~75 | 21% | 14% |
37% | 13% | 76~90 | 21% | 23% |