KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/03 22:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
06-04
2024
Eldense
Andorra FC
6 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Andorra FC
Eibar
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Espanyol
Andorra FC
22 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
07-04
2024
CD Mirandes
Sporting de Gijon
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Real Oviedo
CD Mirandes
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
CD Mirandes
Burgos CF
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Diego Alende LopezJulen Lobete Cienfuegos
90'
Scheidler A.Jon Karrikaburu
90'
87'
Lautiálvaro Sanz
84'
Juan Maria AlcedoAlejandro Barbudo Lorenzo
84'
Mathis LachuerAlberto Rodriguez
Jon Karrikaburu
78'
Iker BenitoGil I.
77'
72'
Gabri Martinez
70'
Antonio La GuminaCarlos Martin
Alexander Petxarroman
70'
Ruben Bover IzquierdoPombo J.
62'
29'
Sergio Barcia
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
3-4-3 Khách
1
Ratti N.
1
Juan Ramirez R.
116
Varela Pampin D.
27
Pablo Ramon
273
Marsa J.
4
Sergio Barcia
44
Pastor A.
3
Barbu
318
Petxa A.
11
Ilyas Chaira
117
Lobete J.
5
Tachi
510
Gil I.
10
Alberto Reina
106
Jandro
24
Gomez J.
2414
Molina S.
8
Sanz A.
822
Pombo J.
7
Gabri Martinez
79
Karrikaburu J.
9
Martin C.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.4 | Bàn thắng | 0.8 |
0.9 | Bàn thua | 1.6 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
5.2 | Phạt góc | 4.1 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.1 | Phạm lỗi | 10.1 |
58.9% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 7% | 1~15 | 9% | 6% |
0% | 17% | 16~30 | 11% | 14% |
8% | 14% | 31~45 | 26% | 25% |
8% | 14% | 46~60 | 2% | 12% |
25% | 17% | 61~75 | 11% | 14% |
54% | 26% | 76~90 | 38% | 27% |