KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
07-04
2024
Villarreal B
Burgos CF
8 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Burgos CF
Racing Santander
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
CD Mirandes
Burgos CF
22 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
07-04
2024
Espanyol
Albacete
8 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Leganes
Espanyol
13 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Espanyol
Andorra FC
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Gaston VallesJavi Puado
Ander MartinAlex Sancris
87'
Jonatan Montiel CaballeroMiguel Atienza
87'
78'
Jose Carlos LazoKeidi Bare
78'
Jose Gragera Amado
Alex Bermejo EscribanoDani Ojeda
75'
Eduardo David Espiau HernandezFernando Nino
75'
Jose Matos
68'
65'
Martin BraithwaiteNicolas Melamed Ribaudo
65'
Alvaro AguadoPere Milla Pena
65'
Salvi SanchezJofre Carreras Pages
Grego SierraKevin Appin
59'
53'
Pere Milla Pena
Jose Antonio Caro Diaz
45+2'
Fernando Nino
39'
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
11'
11'
Keidi Bare
Fernando Nino
5'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
13
Churripi
1
Garcia J.
123
Matos Jose
23
El Hilali O.
2314
Elgezabal U.
3
Gomez S.
318
Aitor Cordoba
6
Cabrera L.
64
Arroyo A.
14
Olivan B.
147
Ojeda D.
17
Jofre
1712
Appin K.
15
Gragera J.
155
Atienza M.
8
Bare K.
811
Alex Sancris
7
Puado J.
79
Nino F.
21
Melamed N.
2116
Curro
11
Milla P.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.5 |
1.4 | Bàn thua | 1.1 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
4.6 | Phạt góc | 4.9 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
9.8 | Phạm lỗi | 15.6 |
45.1% | Kiểm soát bóng | 53% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 9% | 1~15 | 16% | 19% |
7% | 13% | 16~30 | 11% | 8% |
16% | 21% | 31~45 | 16% | 25% |
16% | 19% | 46~60 | 11% | 11% |
21% | 9% | 61~75 | 21% | 13% |
19% | 25% | 76~90 | 21% | 22% |