KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
07-04
2024
Tenerife
Eibar
8 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Andorra FC
Eibar
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Eibar
Alcorcon
22 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
06-04
2024
Eldense
Andorra FC
6 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Real Valladolid
Eldense
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Eldense
Albacete
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Carlos Hernandez Alarcon
90'
Ivan Chapela
Matheus Pereira da Silva
86'
Konrad de la Fuente
85'
Unai VencedorPeru Nolaskoain Esnal
82'
79'
Alejandro Martinez SanchezToni Abad
Konrad de la Fuente
79'
Sergio Leon LimonesJon Bautista
76'
Sergio Alvarez Diaz
72'
Sergio Alvarez DiazJose Corpas
71'
Konrad de la FuenteAger Aketxe Barrutia
71'
68'
Joel JorqueraJesus Clemente
56'
Ivan ChapelaMarc Mateu Sanjuan, Marc
56'
Mohammed DaudaJuanto Ortuno
56'
Christian MontesFlorin Andone
Jose Rios ReinaCristian Gutierrez Vizcaino
46'
Ager Aketxe Barrutia
8'
Cristian Gutierrez Vizcaino
2'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Zidane L.
31
Alvaro Aceves
312
Gutierrez C.
2
Toni Abad
223
Arbilla A.
4
Dumic D.
43
Venancio F.
6
Hernandez C.
617
Corpas J.
12
Santos Poloni D. T.
128
Pereira M.
17
Jesus Clemente
1724
Nolaskoain P.
8
Sergio Ortuno
819
Stoichkov
18
Capo P.
1830
Soriano M.
23
Mateu M.
2310
Aketxe A.
7
Andone F.
718
Jon B.
11
Ortuno J.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.2 |
1 | Bàn thua | 0.9 |
16.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
5 | Phạt góc | 4.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.1 | Phạm lỗi | 15.4 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 17% | 1~15 | 8% | 11% |
7% | 2% | 16~30 | 8% | 20% |
19% | 23% | 31~45 | 26% | 16% |
11% | 10% | 46~60 | 20% | 16% |
25% | 17% | 61~75 | 11% | 16% |
21% | 28% | 76~90 | 23% | 18% |