KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
31/03 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
07-04
2024
CD Mirandes
Sporting de Gijon
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Sporting de Gijon
FC Cartagena
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Elche
Sporting de Gijon
22 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
09-04
2024
Racing Santander
Alcorcon
9 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Burgos CF
Racing Santander
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Racing Santander
Levante
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+10'
Peque
90+9'
Clement Grenier
Carlos Roberto Izquierdoz
90+6'
Carlos Roberto Izquierdoz
90+6'
90'
Clement GrenierJuan Carlos Arana
89'
Juan Carlos Arana
88'
Juan Carlos Arana
87'
Roko BaturinaJordi Mboula
87'
Ekain ZenitagoiaAritz Aldasoro
Fran VillalbaCampos Gaspar
79'
Jonathan VaraneIgnacio Mendez Navia Fernandez
79'
Mario Gonzalez Gutier
79'
Campos Gaspar
76'
Dani Queipo
71'
Mario Gonzalez GutierUros Djurdjevic
69'
Dani QueipoHaissem Hassan
69'
Carlos Roberto Izquierdoz
67'
Christian Rivera Hernandez
64'
63'
Juan Carlos Arana
Christian Rivera HernandezNacho Martin
59'
46'
Ivan Morante RuizInigo Sainz-Maza
46'
Garcia M.Saul Garcia Cabrero
Alexandru Stefan Pascanu
45'
40'
Inigo Sainz-Maza
Nacho Martin
32'
29'
German Sanchez Barahona
26'
Saul Garcia Cabrero
Uros Djurdjevic
24'
13'
Jose Manuel Hernando Riol
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Yanez R.
13
Ezkieta J.
133
Cote
7
Sangalli M.
722
Rober Pier
18
Hernando J.
1824
Izquierdoz C.
5
Sanchez G.
525
Pascanu A.
3
Garcia S.
37
Gaspar C.
6
Sainz-Maza I.
66
Martin N.
21
Aldasoro A.
2110
Mendez N.
8
Mboula J.
821
Hassan H.
17
Peque
1723
Djurdjevic U.
10
Vicente I.
1019
Otero J.
9
Arana Gomez J. C.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.5 |
1.3 | Bàn thua | 1.4 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
5.9 | Phạt góc | 5.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
9.9 | Phạm lỗi | 15 |
56.3% | Kiểm soát bóng | 48.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 6% | 17% |
10% | 18% | 16~30 | 18% | 10% |
27% | 16% | 31~45 | 15% | 19% |
17% | 18% | 46~60 | 18% | 8% |
17% | 16% | 61~75 | 15% | 23% |
17% | 20% | 76~90 | 25% | 19% |