KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/03 22:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
07-04
2024
SD Huesca
Leganes
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Leganes
Espanyol
13 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Tenerife
Leganes
22 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
08-04
2024
FC Cartagena
Real Valladolid
8 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Sporting de Gijon
FC Cartagena
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
FC Cartagena
Real Oviedo
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Raul Lizoain Cruz
90+4'
Tomas Alarcon
86'
Juanjo NarvaezJairo Izquierdo Gonzalez
Nais DjouahraJuan Cruz Diaz Esposito
86'
Miguel De la Fuente
84'
Seydouba CisseAllan-Romeo Nyom
77'
Diego Garcia CamposDaniel Raba Antoli
66'
62'
Alfredo OrtunoDario Poveda Romera
62'
Mikel Rico MorenoLuis Munoz
56'
Diego MorenoGonzalo Cacicedo Verdu
Allan-Romeo Nyom
44'
Enric Franquesa
37'
25'
Luis Munoz
25'
Dario Poveda Romera
18'
Gonzalo Cacicedo Verdu
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-5-1 Khách
13
Alcoado D. J. C.
13
Raul C.
1315
Franquesa E.
16
Calero I.
1622
Arambarri A.
4
Alcala P.
43
Saenz J.
5
Verdu G.
52
Nyom A.
14
Fontan J.
147
Portillo F.
8
Munoz L.
817
Neyou Y.
6
Andy
620
Undabarrena I.
18
Musto M. D.
1811
Cruz J.
23
Alarcon T.
239
de la Fuente M.
20
Izquierdo J.
2010
Raba D.
10
Poveda D.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 |
0.6 | Bàn thua | 0.7 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 16.2 |
4.5 | Phạt góc | 3.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.9 | Phạm lỗi | 11.6 |
47.5% | Kiểm soát bóng | 38.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 15% | 1~15 | 27% | 9% |
16% | 0% | 16~30 | 9% | 18% |
16% | 25% | 31~45 | 27% | 15% |
18% | 12% | 46~60 | 18% | 9% |
20% | 21% | 61~75 | 9% | 25% |
22% | 25% | 76~90 | 9% | 20% |