KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/03 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
08-04
2024
FC Cartagena
Real Valladolid
8 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Real Valladolid
Eldense
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
SD Amorebieta
Real Valladolid
22 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
06-04
2024
Levante
Zaragoza
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Levante
SD Amorebieta
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Racing Santander
Levante
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Alex Valle GomezRoger Brugue
89'
Alejandro CanteroFabricio do Rosario dos Santos
80'
Oriol ReyAngel Algobia
80'
Edgar AlcanizSergio Lozano
Robert Kenedy Nunes do NascimentoMonchu
78'
72'
Iván RomeroRobert Ibanez
Stipe BiukAlvaro Negredo Sanchez
64'
Ivan Sanchez AguayoIsrael Pirlz Salazar
46'
Stanko JuricCesar de la Hoz Lopez
46'
42'
Robert Ibanez
39'
Angel Algobia
Cesar de la Hoz Lopez
26'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
1
Masip J.
13
Fernandez A.
1322
Rosa L.
30
Andres Garcia
306
Boyomo F.
14
Maras N.
1434
Csar Tarrega
4
De La Fuente A.
42
Perez L.
3
Munoz A.
38
Monchu
21
Lozano S.
2116
de la Hoz C.
10
Martinez P.
104
Meseguer Cavas V. A.
23
Algobia A.
237
Sylla M.
19
Ibanez R.
1921
Negredo A.
12
Fabricio
1238
Salazar I. P.
7
Brugue R.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
0.7 | Bàn thua | 0.9 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
5.4 | Phạt góc | 5 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.9 | Phạm lỗi | 15.3 |
53.7% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 9% | 1~15 | 11% | 13% |
18% | 13% | 16~30 | 14% | 9% |
9% | 29% | 31~45 | 22% | 11% |
20% | 15% | 46~60 | 17% | 25% |
18% | 15% | 61~75 | 11% | 25% |
25% | 15% | 76~90 | 22% | 15% |