KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
06/04 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Levante
SD Amorebieta
8 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
SD Amorebieta
Real Valladolid
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Burgos CF
SD Amorebieta
22 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-04
2024
Racing de Ferrol
SD Huesca
9 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Villarreal B
Racing de Ferrol
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Racing de Ferrol
CD Mirandes
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
alvaro Nunez
90+2'
Rayco RodriguezKwasi Sibo
86'
Jorge YriarteJosué Dorrio
86'
85'
Jon Garcia Herrero
Iker Unzueta
82'
80'
David Castro
Iker Unzueta
74'
64'
Brais MartínezMoi Delgado
Àlex Carbonell
64'
Edwards R.Morcillo J.
63'
54'
Manu JustoAlejandro Lopez Sanchez
54'
Sabin Merino ZuloagaIgnacio Agustin Sanchez Romo,NACHO
Josué Dorrio
33'
Félix Garreta
17'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
13
Jonmi Magunagoitia
25
Cantero A.
2516
Lasure D.
24
Cubero S.
2428
Félix Garreta
4
Jon Garcia
43
Etxeita X.
15
David Castro
152
Mier J.
21
Delgado M.
2122
Morcillo J.
8
Álex López
820
Kwasi Sibo
6
Jesus Bernal
68
Moran E.
11
Nacho
1115
alvaro Nunez
22
Losada I.
229
Jauregi E.
7
Pena H.
77
Josué Dorrio
20
Gimenez A.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1 |
0.6 | Bàn thua | 1.1 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
2.9 | Phạt góc | 3.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.5 | Phạm lỗi | 12.7 |
45.5% | Kiểm soát bóng | 52.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 19% | 10% |
14% | 10% | 16~30 | 4% | 12% |
29% | 15% | 31~45 | 16% | 20% |
14% | 25% | 46~60 | 21% | 23% |
11% | 20% | 61~75 | 14% | 15% |
14% | 12% | 76~90 | 23% | 17% |