KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
06/04 21:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Real Valladolid
Eldense
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Eldense
Albacete
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Alcorcon
Eldense
22 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Andorra FC
Eibar
8 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Espanyol
Andorra FC
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Andorra FC
Racing Santander
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Scheidler A.Jon Karrikaburu
87'
Diego GonzalezMolina S.
80'
Ruben Bover IzquierdoGil I.
Mario SoberonIvan Chapela
74'
72'
Jon Karrikaburu
Carlos Hernandez Alarcon
71'
Christian MontesJesus Clemente
65'
Florin Andonealex Bernal
65'
64'
Marsa J.Pombo J.
64'
Iker BenitoJulen Lobete Cienfuegos
Mohammed DaudaJuanto Ortuno
59'
David Timor Copovi
48'
alex Bernal
45+1'
45'
Julen Lobete Cienfuegos
35'
Julen Lobete Cienfuegos
8'
Sergio Ortuno
3'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Guillermo Vallejo Delgado
1
Ratti N.
123
Mateu M.
18
Petxa A.
185
Inigo Sebastian Magana
4
Pastor A.
46
Hernandez C.
23
Alende D.
232
Toni Abad
16
Varela Pampin D.
1620
Chapela I.
14
Molina S.
1424
Timor D.
6
Jandro
68
Sergio Ortuno
7
Lobete J.
717
Jesus Clemente
22
Pombo J.
2221
alex Bernal
10
Gil I.
1011
Ortuno J.
9
Karrikaburu J.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.5 |
1.4 | Bàn thua | 0.8 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
4.7 | Phạt góc | 5.2 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.6 |
15.1 | Phạm lỗi | 10.9 |
45.5% | Kiểm soát bóng | 60.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 4% | 1~15 | 13% | 10% |
2% | 0% | 16~30 | 19% | 12% |
22% | 8% | 31~45 | 13% | 25% |
10% | 8% | 46~60 | 15% | 0% |
17% | 24% | 61~75 | 17% | 12% |
30% | 56% | 76~90 | 21% | 38% |