KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Leganes
Espanyol
5 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Espanyol
Andorra FC
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Elche
Espanyol
21 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Albacete
Tenerife
6 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Eldense
Albacete
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Albacete
Eibar
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Pere Milla PenaJavi Puado
87'
Gaston VallesMartin Braithwaite
87'
87'
Samuel ShashouaLander Olaetxea
Sergi Gomez SolaJofre Carreras Pages
82'
80'
Higinio MarínAlberto Quiles
80'
Rai MarchanDjetei Mohamed
79'
Daniel Escriche Romero
79'
Alberto Quiles
71'
Carlos Isaac Munoz ObejeroAlvaro Rodriguez Perez
71'
Daniel Escriche RomeroAntonio Pacheco
Javi Puado
71'
Keidi BareNicolas Melamed Ribaudo
66'
Alvaro Aguado
64'
Alvaro Aguado
64'
Nicolas Melamed Ribaudo
53'
50'
Julio Alonso Sosa
40'
Antonio Cristian Glauder Garcia
Nicolas Melamed Ribaudo
33'
Jofre Carreras Pages
14'
9'
Alberto Quiles
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
1
Garcia J.
25
Vaclik T.
2514
Olivan B.
23
Rodriguez Perez A.
236
Cabrera L.
2
Djetei M.
24
Ruiz V.
24
Antonio Cristian
2423
El Hilali O.
17
Alonso J.
1717
Jofre
4
Agus Medina
418
Aguado A.
19
Olaetxea L.
1915
Gragera J.
18
Pacheco A.
1821
Melamed N.
11
Fidel
117
Puado J.
21
Alberto Quiles
2122
Braithwaite M.
10
Fuster M.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.1 |
1 | Bàn thua | 1.3 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
5.1 | Phạt góc | 4.5 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.7 |
15.6 | Phạm lỗi | 15.7 |
52.6% | Kiểm soát bóng | 44% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 8% | 1~15 | 19% | 6% |
13% | 11% | 16~30 | 8% | 15% |
21% | 13% | 31~45 | 25% | 13% |
19% | 19% | 46~60 | 11% | 28% |
9% | 25% | 61~75 | 13% | 17% |
25% | 22% | 76~90 | 22% | 19% |