KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
08/04 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Sporting de Gijon
FC Cartagena
5 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
FC Cartagena
Real Oviedo
13 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Levante
FC Cartagena
20 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
13-04
2024
Real Valladolid
Eldense
5 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
20-04
2024
SD Amorebieta
Real Valladolid
12 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Real Valladolid
SD Huesca
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Robert Kenedy Nunes do NascimentoMamadou Sylla Diallo
Mikel Rico MorenoJose Andres Rodriguez Gaitan
83'
Ivan Descalzo AyllonDario Poveda Romera
79'
Alfredo Ortuno
75'
Ivan Calero
73'
69'
Flavien BoyomoJavi Sanchez
Juanjo NarvaezLuis Munoz
63'
Alfredo OrtunoGonzalo Cacicedo Verdu
62'
62'
Stanko JuricIvan Sanchez Aguayo
62'
Anuar Mohamed TuhamiStipe Biuk
Arnau Ortiz SanchezTomas Alarcon
46'
46'
Lucas RosalesSergio Escudero Palomo
37'
Csar Tarrega
Pedro Alcala Guirado
20'
20'
Victor Meseguer
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
13
Raul C.
1
Masip J.
114
Fontan J.
2
Perez L.
25
Verdu G.
5
Sanchez J.
54
Alcala P.
34
Csar Tarrega
3416
Calero I.
18
Escudero S.
186
Andy
4
Meseguer Cavas V. A.
418
Musto M. D.
12
Lucas Oliveira
1223
Alarcon T.
8
Monchu
88
Munoz L.
10
Sanchez I.
1010
Poveda D.
7
Sylla M.
720
Izquierdo J.
17
Biuk S.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.3 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 |
15.4 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
3.5 | Phạt góc | 5.7 |
2.5 | Thẻ vàng | 2 |
10.3 | Phạm lỗi | 14.1 |
39.5% | Kiểm soát bóng | 55.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 6% | 1~15 | 9% | 11% |
0% | 18% | 16~30 | 18% | 14% |
25% | 9% | 31~45 | 15% | 22% |
12% | 20% | 46~60 | 9% | 17% |
21% | 18% | 61~75 | 25% | 11% |
25% | 25% | 76~90 | 20% | 22% |