KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Levante
SD Amorebieta
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
20-04
2024
Racing Santander
Levante
13 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Levante
FC Cartagena
22 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Zaragoza
Elche
8 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
SD Huesca
Zaragoza
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Leganes
Zaragoza
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Fran GamezSantiago Mourino
90'
Manuel Javier Vallejo GalvanMarc Aguado Pallares
Adrian De La Fuente
86'
84'
Jaume Grau CiscarMaikel Mesa
Carlos AlvarezSergio Lozano
76'
Giorgi KochorashviliPablo Martinez Andres
76'
76'
Adrian LisoIvan Azon Monzon
69'
Maikel Mesa
Sergio Lozano
69'
Iván RomeroRobert Ibanez
68'
Daniel Gomez AlconFabricio do Rosario dos Santos
59'
54'
Marc Aguado Pallares
Fabricio do Rosario dos Santos
45'
19'
Antonio Moya Vega
15'
Santiago Mourino
Roger Brugue
3'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
13
Fernandez A.
25
Badia E.
253
Munoz A.
15
Santiago Mourino
1514
Maras N.
6
Frances A.
64
De La Fuente A.
3
Jair
330
Andres Garcia
22
Lecoeuche Q.
2221
Lozano S.
7
Valera G.
723
Algobia A.
8
Aguado Pallares M.
810
Martinez P.
21
Moya T.
2119
Ibanez R.
11
Maikel
1112
Fabricio
12
Bakis S.
127
Brugue R.
9
Azon I.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.7 |
0.8 | Bàn thua | 0.8 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
5.1 | Phạt góc | 5 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
15.6 | Phạm lỗi | 11.7 |
48.4% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 3% | 1~15 | 13% | 15% |
13% | 9% | 16~30 | 9% | 3% |
29% | 50% | 31~45 | 11% | 21% |
15% | 9% | 46~60 | 25% | 6% |
15% | 21% | 61~75 | 25% | 24% |
15% | 6% | 76~90 | 15% | 30% |