KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Albacete
Tenerife
6 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
20-04
2024
Tenerife
Leganes
12 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Real Oviedo
Tenerife
21 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Andorra FC
Eibar
6 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
Eibar
Alcorcon
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Albacete
Eibar
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Stoichkov
90+4'
Yacine QasmiMatheus Pereira da Silva
90+4'
Sergio Alvarez DiazFrederico Andre Ferrao Venancio
90+1'
Unai Vencedor
Jose Amo
90'
Angel Luis Rodriguez Diaz
87'
Alvaro Romero MorilloWaldo Rubio
85'
Jose AmoSergio Gonzalez
85'
Aitor Bunuel RedradoRoberto Lopes Alcaide
85'
85'
Ager Aketxe Barrutia
Alberto Martin Diaz
84'
Alberto Martin DiazEnrique Gallego Puigsech
79'
Loic Williams Ntambue Kayumba
77'
69'
Ager Aketxe BarrutiaJose Corpas
Angel Luis Rodriguez DiazLuismi Cruz
62'
60'
Jon Bautista
50'
Unai VencedorPeru Nolaskoain Esnal
50'
Jon BautistaSergio Leon Limones
Enrique Gallego Puigsech
42'
42'
Jose Corpas
Roberto Lopes Alcaide
11'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Soriano J.
1
Zidane L.
14
Leon J.
15
Tejero A.
1531
Loic Williams Ntambue Kayumba
3
Venancio F.
35
Gonzalez S.
23
Arbilla A.
2322
Mellot J.
2
Gutierrez C.
217
Rubio W.
24
Nolaskoain P.
2416
Sanz A.
8
Pereira M.
810
Corredera A.
17
Corpas J.
1714
Lopez R.
30
Soriano M.
3027
Cruz Luisimi
19
Stoichkov
1918
Enric
11
Leon S.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.5 |
1.1 | Bàn thua | 0.9 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
4.2 | Phạt góc | 4.9 |
3.7 | Thẻ vàng | 2 |
15.2 | Phạm lỗi | 11.6 |
50.9% | Kiểm soát bóng | 50.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 10% | 8% |
18% | 7% | 16~30 | 10% | 8% |
15% | 17% | 31~45 | 8% | 23% |
9% | 10% | 46~60 | 21% | 20% |
24% | 25% | 61~75 | 16% | 11% |
15% | 25% | 76~90 | 27% | 26% |