KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
07/04 21:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
16-04
2024
Alcorcon
Villarreal B
8 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
20-04
2024
Villarreal B
Racing de Ferrol
13 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Sporting de Gijon
Villarreal B
21 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
14-04
2024
Burgos CF
Racing Santander
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
22-04
2024
CD Mirandes
Burgos CF
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
29-04
2024
Burgos CF
SD Amorebieta
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jorge Pascual
90+5'
Diego ColladoJavi Ontiveros
90+2'
Daniel Requena SanchezCarlos Romero
85'
Jorge PascualAlex Fores
85'
84'
Fernando Nino
Tiago GeralnikHugo Novoa Ramos
74'
LanchiCarlo Adriano Garcia
74'
71'
Ander MartinFrancisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
71'
Miki MunozJose Matos
71'
Borja Gonzalez TejadaMiguel Atienza
61'
Alex Bermejo EscribanoDani Ojeda
46'
Jonatan Montiel CaballeroUnai Elgezabal Udondo
Alex Fores
42'
40'
Unai Elgezabal Udondo
Pablo Iniguez de Heredia Larraz
36'
Carlos Romero
24'
Pau Navarro
15'
Tips
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-4-2 Khách
1
Alvarez I.
13
Churripi
133
Tasende D.
4
Arroyo A.
419
Iniguez P.
18
Aitor Cordoba
1812
Lekovic S.
20
Sierra G.
2033
Pau Navarro
23
Matos Jose
232
Altimira A.
11
Alex Sancris
1118
Romero C.
5
Atienza M.
510
Ontiveros J.
14
Elgezabal U.
148
Garcia C.
7
Ojeda D.
717
Novoa Ramos H.
9
Nino F.
99
Fores A.
16
Curro
16Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1 |
1.4 | Bàn thua | 1.2 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
3.9 | Phạt góc | 4.7 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.6 | Phạm lỗi | 10.1 |
49.4% | Kiểm soát bóng | 44.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 19% | 1~15 | 11% | 16% |
16% | 7% | 16~30 | 9% | 11% |
22% | 16% | 31~45 | 15% | 16% |
16% | 16% | 46~60 | 15% | 11% |
12% | 21% | 61~75 | 31% | 21% |
12% | 19% | 76~90 | 15% | 21% |